Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,586,998 ngọc lục bảo I
2. 3,965,983 -
3. 3,946,980 ngọc lục bảo II
4. 3,827,881 ngọc lục bảo II
5. 3,402,145 -
6. 3,316,459 Bạch Kim II
7. 3,238,598 -
8. 3,181,073 ngọc lục bảo II
9. 3,174,407 Bạch Kim I
10. 3,024,952 ngọc lục bảo III
11. 2,991,192 ngọc lục bảo III
12. 2,948,824 Đồng I
13. 2,887,652 ngọc lục bảo IV
14. 2,790,309 -
15. 2,725,677 -
16. 2,720,272 ngọc lục bảo II
17. 2,699,354 -
18. 2,684,993 Bạch Kim III
19. 2,662,017 Đại Cao Thủ
20. 2,517,325 Vàng I
21. 2,508,196 ngọc lục bảo I
22. 2,476,773 Bạc III
23. 2,465,313 Cao Thủ
24. 2,461,964 Kim Cương II
25. 2,445,461 Bạch Kim I
26. 2,445,156 Bạch Kim I
27. 2,440,074 Bạc III
28. 2,396,797 Bạc II
29. 2,396,220 -
30. 2,396,130 Kim Cương II
31. 2,395,441 Vàng II
32. 2,395,402 Bạc IV
33. 2,371,199 ngọc lục bảo IV
34. 2,365,471 Kim Cương III
35. 2,332,456 Kim Cương I
36. 2,292,872 Kim Cương II
37. 2,285,944 -
38. 2,266,907 Bạch Kim I
39. 2,261,735 Bạch Kim III
40. 2,240,960 -
41. 2,234,387 Cao Thủ
42. 2,230,414 Kim Cương II
43. 2,218,446 ngọc lục bảo I
44. 2,209,279 -
45. 2,206,594 Bạch Kim IV
46. 2,178,818 -
47. 2,155,326 Bạch Kim IV
48. 2,148,148 Kim Cương III
49. 2,145,646 ngọc lục bảo I
50. 2,143,370 -
51. 2,140,493 Kim Cương IV
52. 2,131,042 Bạch Kim I
53. 2,124,399 Kim Cương II
54. 2,117,954 Kim Cương II
55. 2,113,018 Cao Thủ
56. 2,105,303 -
57. 2,103,767 Kim Cương II
58. 2,091,794 Bạch Kim II
59. 2,089,265 ngọc lục bảo II
60. 2,084,710 -
61. 2,079,529 ngọc lục bảo IV
62. 2,079,036 -
63. 2,078,276 ngọc lục bảo IV
64. 2,068,994 -
65. 2,055,114 ngọc lục bảo III
66. 2,052,670 -
67. 2,046,126 Cao Thủ
68. 2,026,702 Kim Cương IV
69. 2,016,337 ngọc lục bảo I
70. 2,006,485 Kim Cương II
71. 1,993,678 -
72. 1,981,721 Bạch Kim III
73. 1,971,411 -
74. 1,970,458 Bạch Kim IV
75. 1,969,208 Kim Cương IV
76. 1,964,050 Bạch Kim II
77. 1,956,880 Kim Cương III
78. 1,944,147 Kim Cương II
79. 1,940,315 Bạch Kim IV
80. 1,935,594 Cao Thủ
81. 1,932,321 ngọc lục bảo I
82. 1,930,256 Bạch Kim III
83. 1,925,669 ngọc lục bảo I
84. 1,914,028 Kim Cương I
85. 1,907,664 Kim Cương IV
86. 1,906,037 ngọc lục bảo IV
87. 1,901,225 Vàng II
88. 1,899,435 ngọc lục bảo I
89. 1,883,250 Bạch Kim II
90. 1,882,611 -
91. 1,881,520 Đại Cao Thủ
92. 1,876,044 ngọc lục bảo III
93. 1,871,154 -
94. 1,866,107 Kim Cương I
95. 1,862,531 -
96. 1,856,564 Kim Cương I
97. 1,853,904 Bạch Kim I
98. 1,853,369 -
99. 1,851,431 Bạch Kim II
100. 1,850,177 -