Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,421,128 -
2. 3,411,749 Kim Cương I
3. 2,870,457 Cao Thủ
4. 2,601,574 ngọc lục bảo IV
5. 2,398,151 -
6. 2,383,184 Đồng I
7. 2,354,833 Kim Cương IV
8. 2,139,616 ngọc lục bảo III
9. 2,137,922 Bạch Kim IV
10. 2,130,342 Bạch Kim I
11. 2,094,373 Cao Thủ
12. 2,068,978 ngọc lục bảo III
13. 2,010,870 Bạch Kim II
14. 1,953,884 -
15. 1,929,383 -
16. 1,923,870 Bạch Kim IV
17. 1,915,742 ngọc lục bảo IV
18. 1,897,219 Bạch Kim II
19. 1,874,184 -
20. 1,866,544 ngọc lục bảo IV
21. 1,853,919 Kim Cương II
22. 1,841,393 Bạch Kim I
23. 1,820,950 Kim Cương III
24. 1,816,143 Kim Cương IV
25. 1,797,793 -
26. 1,717,061 ngọc lục bảo IV
27. 1,703,711 Bạch Kim III
28. 1,697,835 ngọc lục bảo III
29. 1,680,141 Kim Cương IV
30. 1,674,148 ngọc lục bảo IV
31. 1,672,347 Kim Cương III
32. 1,670,925 Bạc II
33. 1,669,435 Cao Thủ
34. 1,664,040 Vàng IV
35. 1,654,510 -
36. 1,638,327 -
37. 1,606,828 ngọc lục bảo IV
38. 1,601,535 Vàng III
39. 1,589,307 ngọc lục bảo III
40. 1,552,424 ngọc lục bảo III
41. 1,546,456 Kim Cương IV
42. 1,500,366 Cao Thủ
43. 1,481,213 -
44. 1,479,795 -
45. 1,458,067 -
46. 1,454,047 Vàng IV
47. 1,447,065 ngọc lục bảo IV
48. 1,439,168 -
49. 1,429,335 ngọc lục bảo III
50. 1,395,508 ngọc lục bảo II
51. 1,391,364 Kim Cương II
52. 1,381,965 Đồng III
53. 1,377,837 Vàng II
54. 1,374,914 ngọc lục bảo I
55. 1,373,838 -
56. 1,365,802 Kim Cương IV
57. 1,361,398 ngọc lục bảo I
58. 1,356,476 ngọc lục bảo IV
59. 1,354,813 Vàng IV
60. 1,352,021 ngọc lục bảo IV
61. 1,347,987 ngọc lục bảo III
62. 1,347,909 ngọc lục bảo I
63. 1,336,761 ngọc lục bảo III
64. 1,335,605 -
65. 1,330,404 -
66. 1,309,603 Bạch Kim III
67. 1,297,241 -
68. 1,285,401 -
69. 1,283,401 -
70. 1,272,270 Đồng I
71. 1,258,075 -
72. 1,253,466 Vàng IV
73. 1,252,952 -
74. 1,252,490 Bạch Kim IV
75. 1,250,799 Kim Cương II
76. 1,240,427 Kim Cương IV
77. 1,233,182 Đại Cao Thủ
78. 1,232,636 -
79. 1,231,579 -
80. 1,210,159 -
81. 1,210,125 ngọc lục bảo IV
82. 1,209,947 ngọc lục bảo I
83. 1,204,189 Bạch Kim IV
84. 1,201,471 Bạch Kim I
85. 1,200,651 Đồng IV
86. 1,195,875 -
87. 1,195,785 -
88. 1,190,730 -
89. 1,186,964 -
90. 1,183,684 Cao Thủ
91. 1,180,362 Vàng II
92. 1,179,579 Vàng I
93. 1,176,631 ngọc lục bảo I
94. 1,171,978 ngọc lục bảo IV
95. 1,171,020 Đồng III
96. 1,164,413 Kim Cương III
97. 1,162,759 Bạch Kim IV
98. 1,161,956 Bạch Kim I
99. 1,146,860 -
100. 1,137,754 ngọc lục bảo I