Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,267,029 Kim Cương III
2. 3,511,012 Bạch Kim II
3. 3,078,573 ngọc lục bảo IV
4. 3,019,089 -
5. 2,873,673 Vàng II
6. 2,733,968 Cao Thủ
7. 2,702,701 Bạc II
8. 2,590,998 ngọc lục bảo IV
9. 2,571,944 -
10. 2,414,411 Kim Cương IV
11. 2,319,901 ngọc lục bảo II
12. 2,314,165 -
13. 2,294,436 -
14. 2,266,879 ngọc lục bảo IV
15. 2,229,123 -
16. 2,167,003 Đồng III
17. 2,161,965 Bạch Kim II
18. 2,144,906 -
19. 2,142,698 Kim Cương II
20. 2,033,568 -
21. 2,022,251 Kim Cương IV
22. 2,011,366 ngọc lục bảo I
23. 1,987,184 ngọc lục bảo II
24. 1,986,534 ngọc lục bảo II
25. 1,985,449 ngọc lục bảo IV
26. 1,978,560 Cao Thủ
27. 1,972,298 -
28. 1,962,954 Bạch Kim I
29. 1,961,498 Bạch Kim III
30. 1,942,114 ngọc lục bảo I
31. 1,935,714 ngọc lục bảo IV
32. 1,911,831 -
33. 1,908,961 ngọc lục bảo III
34. 1,894,854 Kim Cương III
35. 1,883,350 ngọc lục bảo IV
36. 1,857,626 Bạch Kim IV
37. 1,816,085 ngọc lục bảo II
38. 1,796,891 ngọc lục bảo I
39. 1,773,365 Kim Cương II
40. 1,758,291 ngọc lục bảo IV
41. 1,752,314 Kim Cương II
42. 1,737,769 Vàng II
43. 1,737,016 -
44. 1,737,010 Vàng IV
45. 1,731,895 ngọc lục bảo I
46. 1,719,274 ngọc lục bảo II
47. 1,713,603 -
48. 1,712,268 ngọc lục bảo III
49. 1,700,623 Kim Cương III
50. 1,690,290 Kim Cương IV
51. 1,685,550 ngọc lục bảo IV
52. 1,647,719 Cao Thủ
53. 1,645,510 Kim Cương II
54. 1,643,037 Bạc IV
55. 1,637,939 Bạch Kim III
56. 1,634,521 Kim Cương II
57. 1,634,169 Thách Đấu
58. 1,628,431 ngọc lục bảo IV
59. 1,610,046 Vàng IV
60. 1,602,996 -
61. 1,597,386 ngọc lục bảo I
62. 1,582,122 ngọc lục bảo II
63. 1,568,321 ngọc lục bảo I
64. 1,538,973 ngọc lục bảo I
65. 1,531,652 Vàng IV
66. 1,519,947 Bạch Kim IV
67. 1,517,863 Kim Cương IV
68. 1,517,691 -
69. 1,505,757 -
70. 1,500,556 -
71. 1,479,379 Cao Thủ
72. 1,476,599 Kim Cương I
73. 1,473,608 Kim Cương I
74. 1,468,204 -
75. 1,466,328 ngọc lục bảo IV
76. 1,460,834 -
77. 1,458,227 -
78. 1,450,134 -
79. 1,443,779 Bạch Kim IV
80. 1,443,689 Bạch Kim III
81. 1,441,260 Kim Cương II
82. 1,437,183 -
83. 1,436,925 Cao Thủ
84. 1,435,941 Kim Cương IV
85. 1,413,088 -
86. 1,411,548 -
87. 1,408,952 Đồng IV
88. 1,389,152 ngọc lục bảo IV
89. 1,388,186 Cao Thủ
90. 1,384,018 Bạch Kim IV
91. 1,379,535 -
92. 1,371,147 Bạch Kim II
93. 1,370,387 Kim Cương IV
94. 1,368,242 Cao Thủ
95. 1,362,569 -
96. 1,360,244 Bạch Kim I
97. 1,357,899 ngọc lục bảo I
98. 1,347,334 -
99. 1,343,697 Vàng III
100. 1,342,395 Kim Cương II