Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,756,519 Kim Cương III
2. 10,369,604 -
3. 6,262,422 Đồng III
4. 6,259,205 Cao Thủ
5. 5,303,403 ngọc lục bảo III
6. 5,195,526 Bạch Kim III
7. 4,802,227 -
8. 4,372,364 Đồng IV
9. 4,304,033 Kim Cương IV
10. 4,301,173 Kim Cương II
11. 4,279,073 -
12. 4,249,270 Vàng III
13. 4,080,563 ngọc lục bảo I
14. 3,875,242 -
15. 3,770,882 ngọc lục bảo IV
16. 3,621,542 Cao Thủ
17. 3,561,409 -
18. 3,535,558 Kim Cương I
19. 3,490,862 Kim Cương I
20. 3,484,189 Bạch Kim III
21. 3,434,639 Vàng II
22. 3,364,755 Vàng II
23. 3,362,192 Sắt I
24. 3,354,714 Bạch Kim III
25. 3,351,534 -
26. 3,260,475 Bạch Kim II
27. 3,201,643 Đồng II
28. 3,189,997 Vàng III
29. 3,176,292 Cao Thủ
30. 3,157,066 Đồng IV
31. 3,132,154 -
32. 3,121,418 -
33. 3,083,827 Kim Cương II
34. 3,058,767 Cao Thủ
35. 3,054,278 Kim Cương IV
36. 2,972,858 Cao Thủ
37. 2,959,528 -
38. 2,889,504 Cao Thủ
39. 2,881,011 Kim Cương II
40. 2,880,297 -
41. 2,878,803 -
42. 2,847,749 ngọc lục bảo IV
43. 2,843,469 ngọc lục bảo III
44. 2,775,301 Bạch Kim IV
45. 2,746,509 Bạch Kim II
46. 2,703,518 Kim Cương III
47. 2,702,411 Kim Cương IV
48. 2,689,278 ngọc lục bảo IV
49. 2,686,195 Kim Cương III
50. 2,683,460 -
51. 2,668,154 Vàng IV
52. 2,667,102 Kim Cương IV
53. 2,666,396 Kim Cương III
54. 2,661,101 Bạch Kim I
55. 2,660,790 ngọc lục bảo III
56. 2,647,722 Bạch Kim III
57. 2,634,579 Cao Thủ
58. 2,622,788 ngọc lục bảo IV
59. 2,615,647 Vàng I
60. 2,609,512 Kim Cương III
61. 2,580,331 Cao Thủ
62. 2,578,883 Vàng III
63. 2,576,481 -
64. 2,565,857 Bạch Kim III
65. 2,563,625 Cao Thủ
66. 2,557,756 -
67. 2,550,795 Đồng II
68. 2,549,382 Kim Cương IV
69. 2,531,562 Kim Cương IV
70. 2,529,111 Bạch Kim III
71. 2,525,124 ngọc lục bảo IV
72. 2,520,279 -
73. 2,514,091 Kim Cương III
74. 2,513,751 ngọc lục bảo III
75. 2,510,739 Kim Cương II
76. 2,509,789 -
77. 2,507,505 Bạch Kim II
78. 2,504,083 -
79. 2,503,298 Cao Thủ
80. 2,487,744 Cao Thủ
81. 2,476,060 Kim Cương II
82. 2,466,408 Kim Cương II
83. 2,461,318 ngọc lục bảo I
84. 2,460,906 Bạch Kim I
85. 2,455,101 Bạc I
86. 2,454,909 Kim Cương IV
87. 2,451,236 Bạch Kim I
88. 2,431,264 Đồng III
89. 2,430,290 Bạc IV
90. 2,425,740 Kim Cương IV
91. 2,416,964 -
92. 2,409,441 Kim Cương IV
93. 2,400,669 Cao Thủ
94. 2,400,270 -
95. 2,397,350 Kim Cương I
96. 2,388,455 Vàng IV
97. 2,388,188 Kim Cương III
98. 2,385,671 Kim Cương IV
99. 2,385,610 ngọc lục bảo III
100. 2,372,483 ngọc lục bảo III