Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,144,384 Bạch Kim I
2. 1,915,675 Bạch Kim IV
3. 1,496,585 Bạch Kim II
4. 1,358,139 Bạch Kim II
5. 1,342,249 Kim Cương IV
6. 1,208,615 Kim Cương II
7. 1,161,897 Cao Thủ
8. 1,156,934 Đồng I
9. 1,147,801 Kim Cương II
10. 1,100,375 -
11. 1,084,681 Vàng III
12. 1,084,595 Đồng II
13. 1,018,582 Vàng I
14. 995,963 -
15. 993,216 Cao Thủ
16. 978,833 Bạch Kim IV
17. 974,231 -
18. 967,686 Bạc II
19. 951,859 Vàng IV
20. 951,225 Kim Cương II
21. 949,116 Kim Cương IV
22. 947,501 ngọc lục bảo IV
23. 946,492 Kim Cương I
24. 936,473 Vàng III
25. 932,058 ngọc lục bảo II
26. 927,370 Bạch Kim IV
27. 924,590 ngọc lục bảo III
28. 919,631 ngọc lục bảo I
29. 912,044 Cao Thủ
30. 874,362 Kim Cương IV
31. 865,068 Kim Cương II
32. 857,304 ngọc lục bảo II
33. 850,412 Bạch Kim III
34. 848,625 Vàng IV
35. 835,113 Bạch Kim I
36. 834,788 Đồng I
37. 831,741 Kim Cương IV
38. 825,399 Kim Cương IV
39. 821,700 Cao Thủ
40. 785,101 -
41. 780,908 Kim Cương IV
42. 772,122 -
43. 764,004 ngọc lục bảo IV
44. 762,285 Đồng III
45. 760,808 Kim Cương IV
46. 759,170 -
47. 743,818 -
48. 742,025 Kim Cương II
49. 741,497 Bạch Kim II
50. 741,213 Đồng III
51. 726,304 Cao Thủ
52. 722,979 Kim Cương II
53. 713,258 Cao Thủ
54. 711,808 ngọc lục bảo IV
55. 704,987 Kim Cương II
56. 704,613 -
57. 701,502 ngọc lục bảo II
58. 698,090 Kim Cương IV
59. 695,120 ngọc lục bảo IV
60. 694,318 Đồng IV
61. 689,675 Kim Cương III
62. 688,677 Kim Cương III
63. 687,804 ngọc lục bảo II
64. 685,458 Bạch Kim I
65. 685,297 Vàng III
66. 681,370 Bạc II
67. 681,204 ngọc lục bảo I
68. 680,053 ngọc lục bảo III
69. 677,736 Bạch Kim IV
70. 677,512 Vàng III
71. 675,211 ngọc lục bảo III
72. 673,237 ngọc lục bảo II
73. 671,970 -
74. 671,199 Kim Cương IV
75. 670,586 -
76. 667,816 Bạch Kim III
77. 664,523 Vàng I
78. 656,882 ngọc lục bảo IV
79. 656,878 ngọc lục bảo IV
80. 655,145 -
81. 654,698 ngọc lục bảo I
82. 649,094 Kim Cương IV
83. 648,883 Đồng IV
84. 646,125 Bạch Kim IV
85. 645,904 Bạc I
86. 643,374 Bạch Kim I
87. 642,976 Kim Cương III
88. 639,537 Kim Cương I
89. 637,356 ngọc lục bảo IV
90. 637,271 Vàng II
91. 636,078 Bạch Kim II
92. 635,845 -
93. 634,002 Vàng III
94. 633,564 Bạc I
95. 629,447 Vàng I
96. 629,444 Vàng IV
97. 628,553 Cao Thủ
98. 628,331 Đồng II
99. 626,330 ngọc lục bảo IV
100. 623,317 Bạch Kim I