Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,708,785 ngọc lục bảo IV
2. 1,520,720 Cao Thủ
3. 1,517,611 Kim Cương IV
4. 1,351,424 Kim Cương I
5. 1,323,292 Bạch Kim III
6. 1,286,357 Kim Cương IV
7. 1,219,334 Cao Thủ
8. 1,184,743 Kim Cương II
9. 1,180,686 ngọc lục bảo IV
10. 1,171,155 Bạch Kim III
11. 1,144,873 Bạch Kim IV
12. 1,116,991 Kim Cương II
13. 1,094,176 Kim Cương IV
14. 1,088,366 Kim Cương III
15. 1,084,537 Bạch Kim I
16. 1,062,295 Vàng II
17. 1,049,518 Kim Cương II
18. 1,040,529 Cao Thủ
19. 1,036,820 -
20. 1,028,834 Bạch Kim II
21. 1,013,501 ngọc lục bảo IV
22. 1,008,798 Kim Cương IV
23. 1,001,590 Bạch Kim IV
24. 993,026 ngọc lục bảo IV
25. 992,303 Kim Cương II
26. 977,570 Cao Thủ
27. 970,720 Kim Cương IV
28. 967,101 ngọc lục bảo II
29. 965,107 Kim Cương I
30. 963,868 Vàng II
31. 963,508 ngọc lục bảo I
32. 962,775 Đồng II
33. 962,606 ngọc lục bảo I
34. 962,213 ngọc lục bảo IV
35. 958,207 ngọc lục bảo IV
36. 957,921 ngọc lục bảo II
37. 955,457 ngọc lục bảo IV
38. 948,124 ngọc lục bảo IV
39. 940,055 Vàng IV
40. 939,204 Kim Cương II
41. 937,755 Bạch Kim II
42. 918,020 Bạch Kim IV
43. 909,787 Kim Cương IV
44. 909,442 Vàng I
45. 902,417 Cao Thủ
46. 895,373 Kim Cương I
47. 893,722 Vàng IV
48. 883,460 Vàng II
49. 872,781 Kim Cương IV
50. 868,981 Kim Cương IV
51. 867,916 Kim Cương III
52. 865,725 Vàng IV
53. 862,021 ngọc lục bảo IV
54. 858,541 Vàng III
55. 853,265 ngọc lục bảo IV
56. 850,330 ngọc lục bảo III
57. 837,851 ngọc lục bảo III
58. 829,750 Cao Thủ
59. 827,992 Đồng I
60. 822,847 ngọc lục bảo IV
61. 807,132 Bạch Kim IV
62. 804,119 Bạch Kim III
63. 803,044 ngọc lục bảo I
64. 801,835 ngọc lục bảo IV
65. 801,039 Kim Cương II
66. 800,269 ngọc lục bảo IV
67. 793,095 ngọc lục bảo III
68. 791,475 Bạc III
69. 783,018 Cao Thủ
70. 779,518 Bạch Kim IV
71. 770,576 ngọc lục bảo IV
72. 769,032 Kim Cương I
73. 766,650 ngọc lục bảo III
74. 760,701 ngọc lục bảo I
75. 754,338 Vàng III
76. 745,413 ngọc lục bảo I
77. 736,731 Vàng IV
78. 736,205 Cao Thủ
79. 733,892 Kim Cương IV
80. 733,810 Cao Thủ
81. 733,721 -
82. 733,319 Kim Cương IV
83. 727,684 ngọc lục bảo III
84. 726,339 Vàng II
85. 726,156 Bạch Kim II
86. 722,498 ngọc lục bảo III
87. 722,185 Vàng IV
88. 718,607 Bạch Kim III
89. 716,287 Vàng II
90. 715,608 Bạc I
91. 710,489 Bạch Kim II
92. 708,173 Cao Thủ
93. 706,415 ngọc lục bảo I
94. 704,749 Kim Cương III
95. 704,636 Kim Cương I
96. 704,586 Kim Cương II
97. 702,184 Đồng IV
98. 692,798 Vàng III
99. 691,663 Kim Cương IV
100. 690,654 Vàng II