Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,252,899 ngọc lục bảo IV
2. 4,724,225 Sắt II
3. 4,659,319 Bạc III
4. 4,181,466 -
5. 3,883,442 -
6. 3,451,714 Bạch Kim II
7. 3,399,106 Đồng III
8. 3,344,893 Cao Thủ
9. 3,303,832 Bạc II
10. 3,223,491 Bạc III
11. 3,072,416 Bạc II
12. 3,042,452 Đồng III
13. 3,019,994 Bạc IV
14. 3,016,763 -
15. 3,008,382 Bạch Kim IV
16. 2,770,653 Vàng I
17. 2,656,419 Bạc II
18. 2,627,379 Đồng IV
19. 2,604,339 Đồng II
20. 2,555,248 -
21. 2,550,290 -
22. 2,538,910 Vàng IV
23. 2,518,893 -
24. 2,500,510 -
25. 2,465,528 ngọc lục bảo III
26. 2,459,253 ngọc lục bảo IV
27. 2,425,232 -
28. 2,394,550 ngọc lục bảo IV
29. 2,349,926 Bạch Kim III
30. 2,333,321 -
31. 2,332,496 Đồng III
32. 2,322,616 -
33. 2,288,435 ngọc lục bảo I
34. 2,269,870 Kim Cương IV
35. 2,243,425 ngọc lục bảo IV
36. 2,204,583 Kim Cương I
37. 2,190,369 Vàng II
38. 2,121,264 Bạch Kim II
39. 2,120,265 ngọc lục bảo IV
40. 2,109,182 -
41. 2,098,560 Bạch Kim IV
42. 2,083,926 Cao Thủ
43. 2,068,453 Vàng II
44. 2,066,413 Cao Thủ
45. 2,065,558 Đồng IV
46. 2,053,347 ngọc lục bảo IV
47. 2,047,883 Bạch Kim III
48. 2,043,784 Kim Cương II
49. 2,039,539 -
50. 2,039,127 Bạc I
51. 2,021,012 Bạc IV
52. 2,016,678 Bạc IV
53. 2,009,286 Sắt III
54. 2,002,372 ngọc lục bảo I
55. 1,998,390 Vàng II
56. 1,979,035 Vàng I
57. 1,944,194 Bạc IV
58. 1,937,683 Sắt IV
59. 1,929,955 -
60. 1,920,760 Đồng III
61. 1,913,855 Kim Cương IV
62. 1,903,833 Vàng II
63. 1,893,435 Sắt III
64. 1,884,317 ngọc lục bảo III
65. 1,880,630 Kim Cương II
66. 1,875,940 -
67. 1,856,962 Sắt IV
68. 1,834,519 Bạch Kim IV
69. 1,828,693 Bạc I
70. 1,825,950 Vàng II
71. 1,824,424 -
72. 1,823,054 ngọc lục bảo I
73. 1,816,153 Bạc IV
74. 1,810,093 Bạc II
75. 1,798,386 -
76. 1,796,126 Kim Cương IV
77. 1,793,513 Kim Cương IV
78. 1,788,125 Đồng III
79. 1,783,217 Đồng I
80. 1,780,509 ngọc lục bảo IV
81. 1,775,382 Bạch Kim II
82. 1,773,724 -
83. 1,767,303 ngọc lục bảo III
84. 1,731,035 Bạc II
85. 1,721,289 Bạch Kim II
86. 1,713,410 Kim Cương III
87. 1,711,593 -
88. 1,709,108 Bạch Kim I
89. 1,698,837 Đồng IV
90. 1,688,300 Kim Cương III
91. 1,685,558 Đồng II
92. 1,660,900 ngọc lục bảo IV
93. 1,646,351 ngọc lục bảo IV
94. 1,644,015 Bạc IV
95. 1,643,924 Bạc II
96. 1,640,640 Vàng IV
97. 1,639,918 -
98. 1,627,029 Vàng I
99. 1,622,678 -
100. 1,616,288 Bạch Kim III