Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,400,932 -
2. 4,091,039 Sắt III
3. 4,021,129 Sắt I
4. 3,878,016 Kim Cương III
5. 3,479,155 ngọc lục bảo IV
6. 3,254,298 Sắt IV
7. 3,129,304 Kim Cương II
8. 2,966,748 ngọc lục bảo IV
9. 2,895,481 ngọc lục bảo III
10. 2,714,733 Bạch Kim III
11. 2,686,010 Cao Thủ
12. 2,629,023 Đồng II
13. 2,539,535 Bạch Kim II
14. 2,520,414 Vàng I
15. 2,490,424 Cao Thủ
16. 2,480,401 Bạch Kim II
17. 2,472,180 Kim Cương III
18. 2,450,770 Bạc IV
19. 2,374,057 ngọc lục bảo III
20. 2,371,571 Cao Thủ
21. 2,310,100 Bạch Kim I
22. 2,279,353 ngọc lục bảo IV
23. 2,235,886 Vàng IV
24. 2,225,696 ngọc lục bảo I
25. 2,217,889 ngọc lục bảo IV
26. 2,198,228 Kim Cương III
27. 2,172,392 Bạch Kim IV
28. 2,163,118 ngọc lục bảo I
29. 2,127,186 ngọc lục bảo IV
30. 2,111,328 Bạch Kim I
31. 2,097,589 ngọc lục bảo I
32. 2,046,898 -
33. 2,019,175 -
34. 2,014,296 Vàng I
35. 1,992,252 Bạc IV
36. 1,983,835 Vàng IV
37. 1,952,541 Cao Thủ
38. 1,920,014 Kim Cương IV
39. 1,915,800 ngọc lục bảo III
40. 1,907,938 -
41. 1,907,462 -
42. 1,901,733 ngọc lục bảo III
43. 1,901,393 ngọc lục bảo I
44. 1,896,115 Bạc I
45. 1,887,652 ngọc lục bảo III
46. 1,887,301 ngọc lục bảo IV
47. 1,879,496 Bạch Kim IV
48. 1,877,600 ngọc lục bảo III
49. 1,864,745 Vàng IV
50. 1,833,101 ngọc lục bảo IV
51. 1,812,354 Bạch Kim I
52. 1,810,468 Đồng IV
53. 1,801,214 ngọc lục bảo III
54. 1,801,129 Bạch Kim II
55. 1,779,738 Vàng IV
56. 1,779,000 Đồng I
57. 1,774,205 -
58. 1,765,943 Bạc II
59. 1,750,204 Bạch Kim III
60. 1,750,164 Vàng IV
61. 1,748,839 ngọc lục bảo I
62. 1,744,416 -
63. 1,740,114 Bạch Kim IV
64. 1,725,243 ngọc lục bảo IV
65. 1,719,871 ngọc lục bảo IV
66. 1,713,300 -
67. 1,708,030 ngọc lục bảo II
68. 1,707,390 Bạc IV
69. 1,704,059 ngọc lục bảo III
70. 1,699,109 Đồng II
71. 1,677,128 Kim Cương II
72. 1,670,357 Bạch Kim IV
73. 1,669,694 Đồng IV
74. 1,654,847 Vàng IV
75. 1,648,013 Bạc III
76. 1,646,430 ngọc lục bảo IV
77. 1,638,246 Đồng I
78. 1,636,368 Cao Thủ
79. 1,630,493 Vàng III
80. 1,624,173 ngọc lục bảo IV
81. 1,619,534 Kim Cương IV
82. 1,608,456 ngọc lục bảo IV
83. 1,604,529 Vàng I
84. 1,603,503 Vàng IV
85. 1,602,846 -
86. 1,602,459 Bạc IV
87. 1,588,886 Vàng IV
88. 1,587,076 -
89. 1,586,742 Đồng IV
90. 1,584,327 Vàng I
91. 1,582,384 -
92. 1,581,695 Đại Cao Thủ
93. 1,580,346 Đồng IV
94. 1,579,720 -
95. 1,575,151 Kim Cương III
96. 1,575,037 Bạch Kim III
97. 1,571,757 Kim Cương IV
98. 1,570,475 ngọc lục bảo IV
99. 1,566,750 Bạch Kim III
100. 1,563,966 ngọc lục bảo II