Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,913,720 Kim Cương IV
2. 4,893,685 Kim Cương IV
3. 3,954,782 ngọc lục bảo III
4. 3,887,138 Cao Thủ
5. 3,447,141 -
6. 2,940,704 -
7. 2,842,410 ngọc lục bảo III
8. 2,618,018 Cao Thủ
9. 2,545,516 Cao Thủ
10. 2,474,451 ngọc lục bảo III
11. 2,467,269 ngọc lục bảo III
12. 2,460,625 -
13. 2,306,240 -
14. 2,228,100 ngọc lục bảo II
15. 2,139,160 -
16. 2,015,494 ngọc lục bảo III
17. 1,978,042 Kim Cương IV
18. 1,947,239 ngọc lục bảo IV
19. 1,914,430 Bạch Kim I
20. 1,873,502 -
21. 1,871,043 ngọc lục bảo IV
22. 1,866,369 Kim Cương II
23. 1,830,002 ngọc lục bảo IV
24. 1,802,515 ngọc lục bảo I
25. 1,801,310 -
26. 1,773,108 Kim Cương II
27. 1,770,714 Cao Thủ
28. 1,759,224 -
29. 1,695,960 Kim Cương II
30. 1,687,322 ngọc lục bảo IV
31. 1,671,186 ngọc lục bảo IV
32. 1,665,983 Kim Cương II
33. 1,634,562 Bạch Kim III
34. 1,629,733 ngọc lục bảo I
35. 1,624,214 Kim Cương I
36. 1,623,950 -
37. 1,591,034 -
38. 1,590,695 Sắt IV
39. 1,530,068 ngọc lục bảo IV
40. 1,524,535 Bạc II
41. 1,517,970 Kim Cương II
42. 1,517,860 Kim Cương III
43. 1,514,461 Vàng I
44. 1,512,691 Kim Cương IV
45. 1,507,129 Sắt II
46. 1,503,335 Kim Cương IV
47. 1,456,087 Đồng III
48. 1,446,211 ngọc lục bảo III
49. 1,439,652 Bạc II
50. 1,414,193 -
51. 1,409,266 -
52. 1,408,263 ngọc lục bảo I
53. 1,396,884 Bạch Kim III
54. 1,388,429 Đại Cao Thủ
55. 1,386,572 Bạc II
56. 1,380,920 Kim Cương III
57. 1,375,183 -
58. 1,355,338 Vàng III
59. 1,350,019 ngọc lục bảo IV
60. 1,348,749 ngọc lục bảo II
61. 1,345,700 Kim Cương III
62. 1,342,497 Bạch Kim IV
63. 1,340,612 ngọc lục bảo II
64. 1,334,037 Bạch Kim II
65. 1,333,880 ngọc lục bảo IV
66. 1,331,669 ngọc lục bảo IV
67. 1,328,369 Bạc I
68. 1,324,233 Bạch Kim IV
69. 1,320,823 -
70. 1,303,922 Bạc II
71. 1,302,640 Bạc II
72. 1,297,854 -
73. 1,292,459 Kim Cương IV
74. 1,254,360 Đồng II
75. 1,252,338 ngọc lục bảo I
76. 1,241,798 Kim Cương I
77. 1,236,444 Bạch Kim I
78. 1,231,764 ngọc lục bảo I
79. 1,227,301 Vàng I
80. 1,224,937 Bạch Kim II
81. 1,223,800 Cao Thủ
82. 1,223,299 ngọc lục bảo I
83. 1,221,463 -
84. 1,217,946 ngọc lục bảo III
85. 1,211,944 Kim Cương III
86. 1,211,320 Kim Cương IV
87. 1,211,065 ngọc lục bảo III
88. 1,208,482 ngọc lục bảo III
89. 1,203,793 ngọc lục bảo I
90. 1,201,354 Bạch Kim IV
91. 1,193,539 ngọc lục bảo I
92. 1,191,591 Bạc IV
93. 1,184,332 Cao Thủ
94. 1,182,484 ngọc lục bảo I
95. 1,182,167 ngọc lục bảo I
96. 1,177,767 Vàng IV
97. 1,175,677 Cao Thủ
98. 1,174,050 Kim Cương IV
99. 1,173,247 Vàng III
100. 1,171,204 ngọc lục bảo III