Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,470,344 Bạc III
2. 5,558,356 Vàng IV
3. 4,994,066 Kim Cương IV
4. 4,422,423 Kim Cương IV
5. 4,144,774 ngọc lục bảo II
6. 3,781,141 Đồng III
7. 3,569,400 -
8. 3,510,528 Kim Cương IV
9. 3,363,276 ngọc lục bảo I
10. 3,221,932 Cao Thủ
11. 3,217,851 ngọc lục bảo II
12. 3,168,805 -
13. 3,167,869 -
14. 3,123,577 -
15. 3,084,920 -
16. 3,064,138 Kim Cương I
17. 2,937,619 ngọc lục bảo IV
18. 2,912,167 Cao Thủ
19. 2,838,068 Vàng I
20. 2,767,334 Bạc II
21. 2,691,997 Kim Cương II
22. 2,677,624 Bạch Kim IV
23. 2,630,189 -
24. 2,610,965 -
25. 2,558,253 Bạch Kim I
26. 2,538,047 Bạch Kim I
27. 2,466,167 ngọc lục bảo IV
28. 2,433,434 -
29. 2,346,480 Bạch Kim III
30. 2,330,795 ngọc lục bảo I
31. 2,310,476 -
32. 2,303,289 Kim Cương I
33. 2,271,394 Kim Cương IV
34. 2,248,454 Đồng IV
35. 2,246,057 Bạch Kim III
36. 2,244,004 Vàng II
37. 2,199,803 -
38. 2,183,593 ngọc lục bảo IV
39. 2,119,359 Bạc II
40. 2,106,200 Sắt I
41. 2,081,927 -
42. 2,060,098 ngọc lục bảo II
43. 2,058,565 Bạch Kim I
44. 2,036,524 ngọc lục bảo II
45. 2,032,417 Bạch Kim II
46. 2,029,504 Bạch Kim III
47. 2,028,657 -
48. 2,014,286 ngọc lục bảo III
49. 2,006,787 ngọc lục bảo IV
50. 1,987,994 -
51. 1,977,349 -
52. 1,962,157 ngọc lục bảo IV
53. 1,959,689 Thách Đấu
54. 1,952,620 ngọc lục bảo IV
55. 1,929,224 -
56. 1,922,853 Kim Cương IV
57. 1,913,738 -
58. 1,896,983 Bạch Kim II
59. 1,885,035 Bạch Kim III
60. 1,881,736 -
61. 1,866,764 Kim Cương I
62. 1,854,758 ngọc lục bảo III
63. 1,849,332 -
64. 1,831,244 Bạch Kim II
65. 1,827,187 -
66. 1,826,869 Bạc III
67. 1,826,829 Bạc I
68. 1,809,888 ngọc lục bảo IV
69. 1,800,383 Vàng I
70. 1,793,320 ngọc lục bảo II
71. 1,784,661 Bạc IV
72. 1,784,298 -
73. 1,779,548 -
74. 1,772,518 Bạch Kim III
75. 1,770,939 ngọc lục bảo IV
76. 1,767,280 ngọc lục bảo II
77. 1,718,079 -
78. 1,710,708 -
79. 1,708,587 ngọc lục bảo IV
80. 1,708,274 ngọc lục bảo IV
81. 1,697,219 ngọc lục bảo II
82. 1,694,918 Bạch Kim IV
83. 1,694,784 Bạch Kim II
84. 1,691,393 ngọc lục bảo IV
85. 1,689,072 -
86. 1,678,927 ngọc lục bảo IV
87. 1,673,011 ngọc lục bảo IV
88. 1,671,802 -
89. 1,655,140 ngọc lục bảo II
90. 1,638,006 -
91. 1,637,955 -
92. 1,616,349 ngọc lục bảo II
93. 1,606,981 -
94. 1,601,650 ngọc lục bảo IV
95. 1,599,820 ngọc lục bảo II
96. 1,598,730 Vàng I
97. 1,598,198 Bạc I
98. 1,592,977 ngọc lục bảo III
99. 1,591,010 Kim Cương IV
100. 1,589,229 Bạc IV