Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 459,781 Bạc III
2. 428,998 Bạch Kim II
3. 413,653 Kim Cương II
4. 407,725 Kim Cương I
5. 402,934 Đồng IV
6. 381,494 Vàng II
7. 376,530 Kim Cương IV
8. 372,721 ngọc lục bảo IV
9. 359,520 Bạch Kim IV
10. 345,000 Vàng III
11. 339,949 Kim Cương III
12. 339,755 Kim Cương IV
13. 337,112 ngọc lục bảo III
14. 329,033 ngọc lục bảo IV
15. 326,011 Vàng I
16. 323,285 Bạch Kim I
17. 316,435 Cao Thủ
18. 314,825 Bạc IV
19. 309,602 ngọc lục bảo IV
20. 308,779 ngọc lục bảo IV
21. 307,390 ngọc lục bảo IV
22. 306,966 Bạch Kim IV
23. 306,722 Đồng I
24. 304,837 Bạch Kim III
25. 302,979 Vàng II
26. 302,510 Kim Cương II
27. 302,361 ngọc lục bảo IV
28. 298,129 Đồng I
29. 295,648 ngọc lục bảo IV
30. 294,252 Bạch Kim III
31. 292,957 Kim Cương IV
32. 288,759 Kim Cương IV
33. 286,044 Bạc IV
34. 285,800 Bạch Kim III
35. 281,751 -
36. 280,219 Kim Cương IV
37. 279,386 Bạch Kim IV
38. 279,048 Bạc I
39. 276,847 Bạch Kim IV
40. 276,014 ngọc lục bảo IV
41. 275,946 Bạch Kim I
42. 275,740 ngọc lục bảo I
43. 275,138 Kim Cương II
44. 274,419 Bạc IV
45. 273,516 Đồng II
46. 272,831 Kim Cương I
47. 272,246 Kim Cương I
48. 270,857 Cao Thủ
49. 268,169 Đồng III
50. 268,086 -
51. 264,890 Kim Cương IV
52. 264,601 ngọc lục bảo IV
53. 263,380 Cao Thủ
54. 263,104 Bạch Kim IV
55. 262,107 Bạch Kim I
56. 261,011 Bạc IV
57. 259,944 Cao Thủ
58. 258,578 Kim Cương III
59. 258,251 Bạc IV
60. 256,408 Vàng II
61. 255,240 Bạc IV
62. 254,303 ngọc lục bảo II
63. 253,837 Bạch Kim I
64. 252,960 Cao Thủ
65. 252,109 Kim Cương III
66. 249,964 ngọc lục bảo II
67. 249,425 Bạc I
68. 249,256 Vàng III
69. 248,455 Bạc III
70. 248,281 Kim Cương III
71. 248,022 Cao Thủ
72. 246,560 Đồng IV
73. 246,416 ngọc lục bảo IV
74. 245,983 Kim Cương II
75. 245,868 ngọc lục bảo III
76. 243,612 Bạch Kim IV
77. 243,592 Bạch Kim IV
78. 243,057 Kim Cương IV
79. 242,310 ngọc lục bảo II
80. 242,013 ngọc lục bảo IV
81. 241,705 Vàng IV
82. 241,321 Bạch Kim II
83. 241,155 Bạc III
84. 239,953 Kim Cương III
85. 238,884 Kim Cương IV
86. 238,669 ngọc lục bảo IV
87. 238,555 ngọc lục bảo I
88. 238,542 -
89. 237,241 Bạch Kim IV
90. 237,011 Bạch Kim II
91. 236,903 ngọc lục bảo III
92. 236,666 Vàng IV
93. 236,284 Kim Cương II
94. 236,014 ngọc lục bảo I
95. 235,977 Bạc III
96. 235,856 ngọc lục bảo I
97. 235,522 Đồng I
98. 234,149 -
99. 232,959 Vàng II
100. 231,950 ngọc lục bảo III