Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 932,268 ngọc lục bảo II
2. 924,656 ngọc lục bảo IV
3. 909,126 ngọc lục bảo II
4. 870,525 ngọc lục bảo IV
5. 805,752 Cao Thủ
6. 782,480 ngọc lục bảo IV
7. 776,437 Bạch Kim III
8. 764,812 ngọc lục bảo I
9. 743,718 Bạc IV
10. 710,310 Kim Cương I
11. 661,157 ngọc lục bảo III
12. 653,561 Kim Cương II
13. 652,014 Kim Cương II
14. 649,184 Bạch Kim IV
15. 647,709 ngọc lục bảo IV
16. 641,249 Cao Thủ
17. 632,292 Vàng II
18. 626,243 Bạc I
19. 619,276 Bạc III
20. 597,952 Bạch Kim II
21. 585,506 Bạch Kim I
22. 579,171 ngọc lục bảo IV
23. 574,173 Đại Cao Thủ
24. 561,974 Cao Thủ
25. 560,175 Cao Thủ
26. 550,639 ngọc lục bảo I
27. 540,142 -
28. 539,317 Kim Cương III
29. 538,144 Kim Cương II
30. 537,300 Cao Thủ
31. 531,173 ngọc lục bảo II
32. 529,947 Kim Cương II
33. 529,255 Kim Cương I
34. 527,643 -
35. 525,422 Kim Cương IV
36. 517,598 ngọc lục bảo II
37. 515,471 Vàng III
38. 509,148 Kim Cương IV
39. 496,107 Cao Thủ
40. 485,916 Cao Thủ
41. 476,815 ngọc lục bảo III
42. 475,419 Kim Cương IV
43. 471,167 Cao Thủ
44. 469,546 ngọc lục bảo IV
45. 468,148 Kim Cương IV
46. 466,535 Cao Thủ
47. 464,845 ngọc lục bảo III
48. 461,722 Bạc IV
49. 460,537 -
50. 457,138 Kim Cương IV
51. 455,513 Kim Cương II
52. 452,173 Cao Thủ
53. 452,010 ngọc lục bảo I
54. 451,444 ngọc lục bảo III
55. 449,202 ngọc lục bảo I
56. 447,777 Bạch Kim II
57. 436,362 Cao Thủ
58. 435,383 Kim Cương IV
59. 434,899 Cao Thủ
60. 433,059 Kim Cương IV
61. 432,843 Bạch Kim II
62. 430,046 Cao Thủ
63. 426,577 Kim Cương IV
64. 426,329 Kim Cương IV
65. 426,169 Kim Cương I
66. 426,102 Bạch Kim II
67. 424,691 Bạch Kim III
68. 423,528 ngọc lục bảo III
69. 420,457 Cao Thủ
70. 418,882 Cao Thủ
71. 418,808 Cao Thủ
72. 414,145 ngọc lục bảo III
73. 407,280 Vàng IV
74. 407,178 Kim Cương II
75. 403,530 ngọc lục bảo I
76. 401,632 Kim Cương III
77. 400,317 ngọc lục bảo I
78. 400,005 Bạch Kim II
79. 399,355 ngọc lục bảo II
80. 396,227 Bạch Kim IV
81. 394,702 ngọc lục bảo IV
82. 393,391 Cao Thủ
83. 392,142 ngọc lục bảo IV
84. 389,263 Kim Cương III
85. 388,105 ngọc lục bảo II
86. 387,599 Kim Cương III
87. 386,410 ngọc lục bảo IV
88. 385,933 Bạch Kim II
89. 385,438 Cao Thủ
90. 382,932 Kim Cương IV
91. 382,677 Bạc IV
92. 381,840 Bạch Kim I
93. 381,540 Kim Cương IV
94. 377,975 Đồng I
95. 377,781 ngọc lục bảo IV
96. 377,196 Vàng I
97. 375,963 Kim Cương IV
98. 375,088 ngọc lục bảo II
99. 374,142 ngọc lục bảo IV
100. 372,246 Kim Cương III