Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,810,805 Cao Thủ
2. 5,781,776 Bạch Kim IV
3. 5,354,546 ngọc lục bảo IV
4. 5,186,405 Cao Thủ
5. 5,059,240 Kim Cương IV
6. 4,906,912 Cao Thủ
7. 4,743,811 Kim Cương IV
8. 4,625,992 Cao Thủ
9. 4,582,632 Kim Cương II
10. 4,515,977 -
11. 4,515,421 ngọc lục bảo II
12. 4,468,659 ngọc lục bảo I
13. 4,452,854 Thách Đấu
14. 4,430,354 Đại Cao Thủ
15. 4,428,940 -
16. 4,367,433 Kim Cương III
17. 4,241,966 Kim Cương IV
18. 4,241,817 Đồng III
19. 4,208,558 Cao Thủ
20. 4,141,631 ngọc lục bảo IV
21. 4,108,266 Kim Cương IV
22. 4,103,195 -
23. 4,081,411 -
24. 4,062,641 Kim Cương I
25. 4,040,229 Kim Cương III
26. 3,973,982 ngọc lục bảo III
27. 3,960,154 Kim Cương IV
28. 3,948,759 Kim Cương I
29. 3,947,242 Cao Thủ
30. 3,927,823 -
31. 3,926,722 ngọc lục bảo II
32. 3,902,642 Kim Cương I
33. 3,873,715 Kim Cương IV
34. 3,872,958 -
35. 3,826,328 Kim Cương III
36. 3,817,535 ngọc lục bảo II
37. 3,785,408 Kim Cương II
38. 3,725,646 Vàng IV
39. 3,645,333 Cao Thủ
40. 3,583,742 ngọc lục bảo IV
41. 3,583,670 Kim Cương II
42. 3,582,759 ngọc lục bảo IV
43. 3,571,918 ngọc lục bảo IV
44. 3,570,719 Cao Thủ
45. 3,526,293 Kim Cương III
46. 3,475,894 Đồng III
47. 3,463,831 Kim Cương I
48. 3,411,230 ngọc lục bảo II
49. 3,408,733 -
50. 3,403,140 Kim Cương I
51. 3,392,133 ngọc lục bảo IV
52. 3,372,969 Bạch Kim IV
53. 3,300,228 Sắt III
54. 3,283,832 ngọc lục bảo I
55. 3,272,794 Kim Cương IV
56. 3,238,299 Kim Cương III
57. 3,203,306 -
58. 3,195,871 Sắt IV
59. 3,170,019 -
60. 3,165,685 Vàng II
61. 3,143,936 Kim Cương I
62. 3,140,694 Cao Thủ
63. 3,139,256 Kim Cương III
64. 3,130,645 Cao Thủ
65. 3,123,484 ngọc lục bảo III
66. 3,108,453 -
67. 3,105,030 Cao Thủ
68. 3,099,343 Bạch Kim III
69. 3,093,929 Đại Cao Thủ
70. 3,093,003 ngọc lục bảo II
71. 3,084,865 Kim Cương I
72. 3,078,606 ngọc lục bảo IV
73. 3,076,902 Kim Cương II
74. 3,070,366 ngọc lục bảo I
75. 3,060,329 Kim Cương IV
76. 3,035,668 ngọc lục bảo IV
77. 3,034,900 ngọc lục bảo II
78. 3,007,339 Cao Thủ
79. 3,007,208 ngọc lục bảo IV
80. 2,977,406 Kim Cương IV
81. 2,967,735 Vàng II
82. 2,965,543 Vàng III
83. 2,945,547 Kim Cương IV
84. 2,939,619 ngọc lục bảo IV
85. 2,929,612 Cao Thủ
86. 2,923,373 Bạch Kim IV
87. 2,921,232 -
88. 2,910,484 Bạch Kim III
89. 2,904,622 ngọc lục bảo IV
90. 2,897,803 Cao Thủ
91. 2,896,498 ngọc lục bảo III
92. 2,876,138 Kim Cương II
93. 2,873,215 Bạch Kim I
94. 2,846,108 ngọc lục bảo IV
95. 2,840,328 ngọc lục bảo I
96. 2,832,571 Kim Cương II
97. 2,831,789 -
98. 2,830,450 Kim Cương II
99. 2,822,987 -
100. 2,819,777 ngọc lục bảo I