Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,458,149 Đại Cao Thủ
2. 6,215,952 Vàng IV
3. 5,986,633 Cao Thủ
4. 5,879,881 Cao Thủ
5. 4,285,866 Kim Cương IV
6. 4,135,694 ngọc lục bảo I
7. 4,034,086 Cao Thủ
8. 3,892,137 Bạc I
9. 3,881,906 ngọc lục bảo III
10. 3,573,109 ngọc lục bảo III
11. 3,539,404 Kim Cương IV
12. 3,449,952 -
13. 3,183,464 Kim Cương III
14. 3,179,799 Bạch Kim II
15. 3,144,104 ngọc lục bảo IV
16. 3,134,607 ngọc lục bảo II
17. 2,944,892 ngọc lục bảo IV
18. 2,917,623 Sắt II
19. 2,846,677 Kim Cương I
20. 2,772,388 Cao Thủ
21. 2,612,067 ngọc lục bảo III
22. 2,583,652 Bạch Kim IV
23. 2,581,110 ngọc lục bảo III
24. 2,575,134 -
25. 2,558,693 ngọc lục bảo IV
26. 2,533,463 Bạch Kim IV
27. 2,528,346 -
28. 2,503,049 -
29. 2,480,762 Vàng I
30. 2,443,624 Bạch Kim II
31. 2,372,196 ngọc lục bảo II
32. 2,371,824 Cao Thủ
33. 2,357,424 -
34. 2,307,422 Đồng II
35. 2,268,865 ngọc lục bảo IV
36. 2,229,784 Kim Cương II
37. 2,153,791 Cao Thủ
38. 2,123,764 -
39. 2,121,694 Kim Cương II
40. 2,105,028 Bạch Kim II
41. 2,103,334 -
42. 2,086,723 Cao Thủ
43. 2,084,593 Bạc IV
44. 2,063,949 ngọc lục bảo III
45. 2,061,568 Sắt III
46. 2,021,235 -
47. 2,006,407 Kim Cương I
48. 1,985,122 -
49. 1,978,943 Kim Cương I
50. 1,977,967 -
51. 1,935,996 Kim Cương I
52. 1,899,907 -
53. 1,899,296 Kim Cương II
54. 1,893,820 Đồng II
55. 1,885,085 Cao Thủ
56. 1,853,414 -
57. 1,813,327 ngọc lục bảo I
58. 1,811,622 ngọc lục bảo III
59. 1,809,788 ngọc lục bảo III
60. 1,803,501 ngọc lục bảo III
61. 1,801,765 Kim Cương IV
62. 1,789,621 Kim Cương I
63. 1,785,488 Bạc II
64. 1,761,392 ngọc lục bảo II
65. 1,760,440 -
66. 1,753,476 ngọc lục bảo II
67. 1,747,667 Bạc II
68. 1,747,641 Vàng IV
69. 1,745,610 -
70. 1,732,232 Bạch Kim I
71. 1,729,523 Bạch Kim II
72. 1,726,887 ngọc lục bảo III
73. 1,724,686 Bạch Kim IV
74. 1,720,301 Kim Cương II
75. 1,718,834 Kim Cương IV
76. 1,716,977 Bạch Kim IV
77. 1,705,300 Cao Thủ
78. 1,704,697 Vàng IV
79. 1,704,226 Bạch Kim IV
80. 1,698,655 Kim Cương I
81. 1,674,091 Kim Cương III
82. 1,672,882 Kim Cương I
83. 1,670,298 ngọc lục bảo III
84. 1,666,136 -
85. 1,657,984 Cao Thủ
86. 1,655,019 ngọc lục bảo IV
87. 1,649,477 Bạch Kim I
88. 1,644,485 ngọc lục bảo III
89. 1,626,609 Cao Thủ
90. 1,623,803 Sắt I
91. 1,622,291 Bạc II
92. 1,618,321 Kim Cương I
93. 1,611,910 Cao Thủ
94. 1,611,234 Vàng III
95. 1,609,175 -
96. 1,600,945 ngọc lục bảo IV
97. 1,595,981 Bạch Kim I
98. 1,594,889 Kim Cương III
99. 1,594,343 Bạch Kim IV
100. 1,588,203 ngọc lục bảo II