Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,158,038 -
2. 5,180,314 Đồng I
3. 3,694,673 Vàng IV
4. 3,371,628 Đồng III
5. 3,125,891 -
6. 2,858,425 ngọc lục bảo II
7. 2,734,425 -
8. 2,567,284 Bạch Kim I
9. 2,501,288 -
10. 2,455,867 -
11. 2,455,867 -
12. 2,308,798 Bạc I
13. 2,288,094 -
14. 2,060,494 -
15. 1,917,140 ngọc lục bảo IV
16. 1,861,003 Bạc I
17. 1,840,262 Vàng III
18. 1,831,253 Kim Cương I
19. 1,805,647 Đồng IV
20. 1,799,898 ngọc lục bảo II
21. 1,755,823 -
22. 1,731,243 -
23. 1,716,178 ngọc lục bảo II
24. 1,657,554 Kim Cương II
25. 1,647,298 ngọc lục bảo IV
26. 1,637,211 Sắt IV
27. 1,623,480 -
28. 1,615,017 Bạch Kim III
29. 1,613,322 -
30. 1,545,450 -
31. 1,527,703 Sắt IV
32. 1,526,518 Bạch Kim IV
33. 1,479,797 Kim Cương III
34. 1,478,655 Bạch Kim II
35. 1,451,485 Bạc I
36. 1,448,609 -
37. 1,429,730 ngọc lục bảo II
38. 1,428,932 Sắt III
39. 1,421,072 -
40. 1,399,029 -
41. 1,392,595 ngọc lục bảo III
42. 1,385,725 -
43. 1,370,492 Cao Thủ
44. 1,363,639 -
45. 1,320,896 Kim Cương IV
46. 1,309,099 -
47. 1,302,240 -
48. 1,298,614 Bạc IV
49. 1,272,090 -
50. 1,268,624 ngọc lục bảo IV
51. 1,268,572 -
52. 1,265,978 Đồng IV
53. 1,265,303 -
54. 1,264,328 ngọc lục bảo IV
55. 1,261,398 -
56. 1,250,949 Sắt III
57. 1,233,301 Vàng II
58. 1,232,077 Kim Cương IV
59. 1,223,989 ngọc lục bảo IV
60. 1,223,363 -
61. 1,213,192 Cao Thủ
62. 1,211,073 Bạch Kim I
63. 1,190,061 -
64. 1,184,348 Đồng I
65. 1,184,094 Bạch Kim II
66. 1,184,057 -
67. 1,178,033 -
68. 1,173,041 ngọc lục bảo II
69. 1,152,298 -
70. 1,146,416 -
71. 1,144,919 ngọc lục bảo IV
72. 1,132,473 Bạc III
73. 1,131,965 -
74. 1,128,987 Vàng III
75. 1,127,941 -
76. 1,126,785 Vàng IV
77. 1,125,322 Bạch Kim III
78. 1,124,298 ngọc lục bảo II
79. 1,123,088 Vàng II
80. 1,100,137 -
81. 1,099,161 -
82. 1,092,118 -
83. 1,083,676 Bạc IV
84. 1,072,388 ngọc lục bảo IV
85. 1,071,681 -
86. 1,068,336 ngọc lục bảo III
87. 1,062,074 Bạc I
88. 1,061,770 Vàng IV
89. 1,060,854 Đồng III
90. 1,059,057 ngọc lục bảo I
91. 1,057,267 Bạc II
92. 1,055,534 Đồng IV
93. 1,051,730 -
94. 1,048,203 Cao Thủ
95. 1,047,137 Vàng IV
96. 1,032,812 Vàng IV
97. 1,031,118 Bạch Kim II
98. 1,030,788 ngọc lục bảo II
99. 1,028,907 ngọc lục bảo IV
100. 1,028,443 Kim Cương I