Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,516,454 Vàng I
2. 2,709,738 -
3. 2,650,395 Cao Thủ
4. 2,525,750 ngọc lục bảo II
5. 2,331,928 Kim Cương III
6. 2,321,252 Cao Thủ
7. 2,225,987 Kim Cương IV
8. 2,076,596 Vàng IV
9. 2,057,594 Kim Cương I
10. 1,961,626 Kim Cương III
11. 1,956,967 Bạch Kim I
12. 1,830,628 ngọc lục bảo IV
13. 1,777,780 ngọc lục bảo IV
14. 1,766,695 Kim Cương III
15. 1,759,026 Bạch Kim III
16. 1,710,484 Bạc IV
17. 1,686,781 Kim Cương I
18. 1,630,038 Bạch Kim IV
19. 1,603,496 ngọc lục bảo II
20. 1,601,111 Vàng I
21. 1,581,701 Cao Thủ
22. 1,576,922 Vàng II
23. 1,558,027 -
24. 1,545,631 Kim Cương II
25. 1,522,168 Bạc II
26. 1,495,311 Bạc II
27. 1,494,979 Cao Thủ
28. 1,490,728 Bạch Kim IV
29. 1,482,175 Kim Cương II
30. 1,479,789 ngọc lục bảo III
31. 1,459,792 Kim Cương I
32. 1,447,583 Đồng I
33. 1,447,502 Bạch Kim III
34. 1,440,631 -
35. 1,426,982 ngọc lục bảo I
36. 1,403,746 Bạch Kim II
37. 1,403,500 Đồng IV
38. 1,394,421 Bạch Kim II
39. 1,390,294 ngọc lục bảo IV
40. 1,389,294 Vàng II
41. 1,388,831 -
42. 1,386,846 -
43. 1,378,479 Bạch Kim II
44. 1,361,126 Cao Thủ
45. 1,355,383 Kim Cương II
46. 1,351,584 Bạch Kim IV
47. 1,333,213 ngọc lục bảo I
48. 1,332,657 ngọc lục bảo I
49. 1,320,403 ngọc lục bảo IV
50. 1,314,507 Kim Cương IV
51. 1,307,594 ngọc lục bảo II
52. 1,296,423 Kim Cương III
53. 1,291,293 Bạch Kim II
54. 1,286,387 Kim Cương II
55. 1,282,952 Vàng IV
56. 1,278,452 ngọc lục bảo IV
57. 1,278,311 Bạch Kim IV
58. 1,271,762 Cao Thủ
59. 1,268,941 -
60. 1,268,585 ngọc lục bảo IV
61. 1,259,068 -
62. 1,255,082 Kim Cương IV
63. 1,254,776 ngọc lục bảo IV
64. 1,253,046 Bạc IV
65. 1,252,794 Kim Cương III
66. 1,250,350 Bạch Kim IV
67. 1,249,465 Bạch Kim II
68. 1,249,020 ngọc lục bảo I
69. 1,246,166 Cao Thủ
70. 1,241,355 Vàng I
71. 1,239,761 Vàng III
72. 1,235,072 ngọc lục bảo IV
73. 1,226,911 ngọc lục bảo II
74. 1,224,355 Vàng I
75. 1,220,237 ngọc lục bảo II
76. 1,219,876 Bạc I
77. 1,213,126 Cao Thủ
78. 1,210,900 ngọc lục bảo II
79. 1,205,808 Bạc I
80. 1,172,435 Bạch Kim II
81. 1,169,533 ngọc lục bảo I
82. 1,169,212 ngọc lục bảo III
83. 1,163,986 Cao Thủ
84. 1,152,653 ngọc lục bảo III
85. 1,152,155 Kim Cương II
86. 1,149,728 Bạc I
87. 1,147,311 Kim Cương I
88. 1,143,768 Bạc I
89. 1,143,441 Bạch Kim II
90. 1,142,320 Kim Cương IV
91. 1,139,429 Cao Thủ
92. 1,138,712 ngọc lục bảo I
93. 1,132,547 ngọc lục bảo IV
94. 1,122,622 ngọc lục bảo IV
95. 1,120,530 Cao Thủ
96. 1,115,618 Bạch Kim IV
97. 1,113,798 -
98. 1,111,619 Vàng II
99. 1,110,857 Kim Cương IV
100. 1,110,093 Cao Thủ