Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,022,107 Cao Thủ
2. 5,408,437 ngọc lục bảo IV
3. 4,255,582 ngọc lục bảo I
4. 4,255,107 Kim Cương II
5. 3,913,093 ngọc lục bảo IV
6. 3,901,235 Cao Thủ
7. 3,896,177 Kim Cương I
8. 3,896,080 Bạch Kim IV
9. 3,887,520 Cao Thủ
10. 3,789,460 -
11. 3,625,653 Đồng IV
12. 3,461,224 Kim Cương IV
13. 3,341,517 ngọc lục bảo IV
14. 3,311,114 ngọc lục bảo IV
15. 3,247,192 Cao Thủ
16. 3,214,219 Cao Thủ
17. 3,171,655 Kim Cương IV
18. 3,115,839 Cao Thủ
19. 2,904,315 Kim Cương IV
20. 2,890,934 -
21. 2,871,990 Kim Cương III
22. 2,868,720 ngọc lục bảo I
23. 2,842,114 ngọc lục bảo III
24. 2,800,559 ngọc lục bảo I
25. 2,743,857 -
26. 2,704,114 ngọc lục bảo IV
27. 2,668,744 ngọc lục bảo II
28. 2,662,915 Vàng I
29. 2,626,510 Bạch Kim IV
30. 2,625,043 Cao Thủ
31. 2,619,791 -
32. 2,612,998 ngọc lục bảo I
33. 2,609,669 Kim Cương I
34. 2,524,066 ngọc lục bảo IV
35. 2,523,863 Vàng II
36. 2,523,095 -
37. 2,477,567 Kim Cương III
38. 2,447,554 Bạc II
39. 2,446,188 Kim Cương I
40. 2,442,205 ngọc lục bảo I
41. 2,424,666 -
42. 2,409,805 Vàng III
43. 2,373,996 Kim Cương II
44. 2,353,725 Kim Cương II
45. 2,351,801 -
46. 2,334,751 ngọc lục bảo I
47. 2,323,007 -
48. 2,318,334 Kim Cương III
49. 2,283,535 Kim Cương IV
50. 2,271,128 -
51. 2,253,943 Kim Cương IV
52. 2,225,298 Cao Thủ
53. 2,200,952 -
54. 2,197,242 ngọc lục bảo III
55. 2,195,394 Kim Cương I
56. 2,185,491 ngọc lục bảo IV
57. 2,176,987 ngọc lục bảo III
58. 2,176,428 ngọc lục bảo III
59. 2,153,298 ngọc lục bảo II
60. 2,142,915 -
61. 2,138,359 Vàng I
62. 2,133,081 Cao Thủ
63. 2,112,301 -
64. 2,107,712 -
65. 2,090,060 Bạch Kim IV
66. 2,083,208 ngọc lục bảo I
67. 2,082,682 -
68. 2,078,249 -
69. 2,076,113 ngọc lục bảo II
70. 2,074,449 -
71. 2,059,797 -
72. 2,057,758 -
73. 2,047,210 Cao Thủ
74. 2,029,534 Cao Thủ
75. 2,026,662 Kim Cương IV
76. 2,004,683 Đồng I
77. 2,003,284 Bạch Kim IV
78. 1,994,188 ngọc lục bảo I
79. 1,977,805 -
80. 1,975,547 -
81. 1,971,606 Kim Cương IV
82. 1,969,819 Cao Thủ
83. 1,944,741 -
84. 1,939,832 ngọc lục bảo III
85. 1,939,464 Kim Cương IV
86. 1,938,335 -
87. 1,934,705 -
88. 1,931,726 ngọc lục bảo I
89. 1,922,770 -
90. 1,922,477 ngọc lục bảo III
91. 1,921,915 -
92. 1,921,542 ngọc lục bảo III
93. 1,899,119 ngọc lục bảo IV
94. 1,895,823 ngọc lục bảo I
95. 1,873,869 Vàng I
96. 1,871,560 Vàng II
97. 1,869,306 ngọc lục bảo III
98. 1,862,884 Bạch Kim III
99. 1,861,679 Kim Cương IV
100. 1,850,089 ngọc lục bảo II