Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,234,831 -
2. 4,072,547 Cao Thủ
3. 3,400,911 ngọc lục bảo IV
4. 2,867,583 -
5. 2,853,051 Vàng IV
6. 2,847,830 Kim Cương II
7. 2,784,977 ngọc lục bảo II
8. 2,374,983 Bạch Kim IV
9. 2,361,947 Kim Cương IV
10. 2,349,073 Kim Cương IV
11. 2,317,065 Bạch Kim II
12. 2,288,301 -
13. 2,245,390 ngọc lục bảo IV
14. 2,214,348 ngọc lục bảo III
15. 2,167,974 Cao Thủ
16. 2,136,381 -
17. 2,103,244 ngọc lục bảo III
18. 2,081,414 Kim Cương I
19. 2,027,026 ngọc lục bảo IV
20. 1,986,169 -
21. 1,919,672 ngọc lục bảo II
22. 1,879,365 Kim Cương IV
23. 1,879,247 Bạch Kim II
24. 1,876,005 Bạch Kim IV
25. 1,808,651 Kim Cương III
26. 1,806,108 ngọc lục bảo IV
27. 1,783,442 Đồng IV
28. 1,733,490 ngọc lục bảo IV
29. 1,732,907 ngọc lục bảo I
30. 1,728,221 Đồng II
31. 1,708,569 Cao Thủ
32. 1,682,379 Bạch Kim I
33. 1,668,332 ngọc lục bảo I
34. 1,638,077 Vàng IV
35. 1,612,802 -
36. 1,608,528 Bạch Kim III
37. 1,601,542 ngọc lục bảo IV
38. 1,596,707 Kim Cương I
39. 1,595,750 Vàng I
40. 1,584,756 ngọc lục bảo II
41. 1,575,831 Kim Cương IV
42. 1,570,167 ngọc lục bảo IV
43. 1,569,943 Kim Cương I
44. 1,567,244 Bạch Kim I
45. 1,543,943 -
46. 1,534,516 Bạch Kim II
47. 1,509,413 -
48. 1,503,107 Bạc IV
49. 1,497,384 Bạch Kim II
50. 1,494,910 ngọc lục bảo II
51. 1,492,448 ngọc lục bảo I
52. 1,489,753 -
53. 1,486,092 -
54. 1,470,438 ngọc lục bảo I
55. 1,470,429 ngọc lục bảo III
56. 1,470,011 Vàng I
57. 1,467,851 -
58. 1,463,276 -
59. 1,461,762 -
60. 1,453,114 Bạch Kim IV
61. 1,450,824 Kim Cương IV
62. 1,440,682 -
63. 1,438,184 Bạch Kim I
64. 1,435,079 ngọc lục bảo IV
65. 1,430,049 ngọc lục bảo IV
66. 1,418,884 ngọc lục bảo II
67. 1,405,745 ngọc lục bảo I
68. 1,398,051 Bạch Kim IV
69. 1,380,209 Bạch Kim IV
70. 1,372,285 Bạch Kim I
71. 1,371,136 Kim Cương IV
72. 1,357,589 -
73. 1,351,057 Vàng II
74. 1,349,189 ngọc lục bảo IV
75. 1,344,571 -
76. 1,341,311 ngọc lục bảo IV
77. 1,338,667 -
78. 1,338,400 Vàng IV
79. 1,336,966 ngọc lục bảo II
80. 1,334,534 ngọc lục bảo I
81. 1,333,408 Vàng III
82. 1,326,653 -
83. 1,326,462 ngọc lục bảo III
84. 1,318,439 Vàng I
85. 1,304,284 ngọc lục bảo I
86. 1,299,374 ngọc lục bảo I
87. 1,287,227 Kim Cương IV
88. 1,286,302 ngọc lục bảo I
89. 1,284,678 Kim Cương III
90. 1,279,059 Bạch Kim III
91. 1,273,958 -
92. 1,270,508 ngọc lục bảo I
93. 1,269,457 Kim Cương II
94. 1,268,275 -
95. 1,268,071 -
96. 1,267,786 -
97. 1,264,839 Bạch Kim III
98. 1,264,572 -
99. 1,261,784 Kim Cương I
100. 1,259,398 ngọc lục bảo I