Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.9
5,892,439 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng
Trang Chính
>
Điểm Thành Thạo
>
Viktor
Viktor
EUW
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Xếp hạng điểm thành thạo
#
Người Chơi
Điểm Thành Thạo
Thứ bậc
1.
Eggscelent#EUW
EUW
4,234,831
-
2.
hifriendy#MISSD
EUW
4,072,547
Cao Thủ
3.
La Hora De Morir#EUW
EUW
3,400,911
ngọc lục bảo IV
4.
EmballéCestPesé#EUW
EUW
2,867,583
-
5.
Ryzepatateccoz#SIGMA
EUW
2,853,051
Vàng IV
6.
Hancock#0001
EUW
2,847,830
Kim Cương II
7.
MRYONDAIM#EUW
EUW
2,784,977
ngọc lục bảo II
8.
Mata rata90#EUW
EUW
2,374,983
Bạch Kim IV
9.
Ostok#EUW
EUW
2,361,947
Kim Cương IV
10.
rabanoo#EUW
EUW
2,349,073
Kim Cương IV
11.
xBoko ARAMx#EUW
EUW
2,317,065
Bạch Kim II
12.
xDoop#EUW
EUW
2,288,301
-
13.
YannPwnz#EUW
EUW
2,245,390
ngọc lục bảo IV
14.
santsu#1337
EUW
2,214,348
ngọc lục bảo III
15.
Spirithar#EUW
EUW
2,167,974
Cao Thủ
16.
TFTSWE HULTED
EUW
2,136,381
-
17.
levIuc#12345
EUW
2,103,244
ngọc lục bảo III
18.
Fiwel#BERIZ
EUW
2,081,414
Kim Cương I
19.
Vanpire#EUW
EUW
2,027,026
ngọc lục bảo IV
20.
GriiiZ#NA1
EUW
1,986,169
-
21.
MightyChopsticks#EUW
EUW
1,919,672
ngọc lục bảo II
22.
RobertOklm#EUW
EUW
1,879,365
Kim Cương IV
23.
zhuiming#EUW
EUW
1,879,247
Bạch Kim II
24.
DocBot#EUW
EUW
1,876,005
Bạch Kim IV
25.
Andros 03#EUW
EUW
1,808,651
Kim Cương III
26.
Trușty Patcheș#EUW
EUW
1,806,108
ngọc lục bảo IV
27.
Phoenix love GK#EUW
EUW
1,783,442
Đồng IV
28.
Goobx#Plat
EUW
1,733,490
ngọc lục bảo IV
29.
Poupepi#EUW
EUW
1,732,907
ngọc lục bảo I
30.
Mosquiss#EUW
EUW
1,728,221
Đồng II
31.
X2theoph#Xoph
EUW
1,708,569
Cao Thủ
32.
Aenimatora#Aeni
EUW
1,682,379
Bạch Kim I
33.
Big Quasar#EUW
EUW
1,668,332
ngọc lục bảo I
34.
EltonGiann#EUW
EUW
1,638,077
Vàng IV
35.
Viktur
EUW
1,612,802
-
36.
Qualität#EUW
EUW
1,608,528
Bạch Kim III
37.
Creset#EUW
EUW
1,601,542
ngọc lục bảo IV
38.
Brk Yoshimigi#BRK
EUW
1,596,707
Kim Cương I
39.
5 SLOTS#EUW
EUW
1,595,750
Vàng I
40.
nerra10#EUW
EUW
1,584,756
ngọc lục bảo II
41.
Muhaggl#1996
EUW
1,575,831
Kim Cương IV
42.
renzerchamp#EUW
EUW
1,570,167
ngọc lục bảo IV
43.
Venom#WPGG
EUW
1,569,943
Kim Cương I
44.
rollingwindow#EUW
EUW
1,567,244
Bạch Kim I
45.
Leatherjacket#EUW
EUW
1,543,943
-
46.
Vikt0r Von Doom#EUW
EUW
1,534,516
Bạch Kim II
47.
Javimh
EUW
1,509,413
-
48.
The Lameness#EUW
EUW
1,503,107
Bạc IV
49.
Sorawoto#EUW
EUW
1,497,384
Bạch Kim II
50.
DunkingAintEasy#ZAUN
EUW
1,494,910
ngọc lục bảo II
51.
soel parfum#ask
EUW
1,492,448
ngọc lục bảo I
52.
Jörd#EUW
EUW
1,489,753
-
53.
BIKH1#EUW
EUW
1,486,092
-
54.
Wushu W#EUW
EUW
1,470,438
ngọc lục bảo I
55.
Ein Pitch#EUW
EUW
1,470,429
ngọc lục bảo III
56.
kiLLAkai93#EUW
EUW
1,470,011
Vàng I
57.
Petri#EUW
EUW
1,467,851
-
58.
Thegn#EUW
EUW
1,463,276
-
59.
Ornament#RU1
EUW
1,461,762
-
60.
tore hedin#EUW
EUW
1,453,114
Bạch Kim IV
61.
Wardell Stephen#EUW
EUW
1,450,824
Kim Cương IV
62.
Lamkadmi95#lamka
EUW
1,440,682
-
63.
Runezz#EUW
EUW
1,438,184
Bạch Kim I
64.
livemaussTTV#1993
EUW
1,435,079
ngọc lục bảo IV
65.
TheOldKraken#EUW
EUW
1,430,049
ngọc lục bảo IV
66.
SnowGoon#EUW
EUW
1,418,884
ngọc lục bảo II
67.
SpeckJack#EUW
EUW
1,405,745
ngọc lục bảo I
68.
Tree Sentinel#Elden
EUW
1,398,051
Bạch Kim IV
69.
Mediocrates#BETAB
EUW
1,380,209
Bạch Kim IV
70.
itsmaury#EUW
EUW
1,372,285
Bạch Kim I
71.
Rainwalk#COOM
EUW
1,371,136
Kim Cương IV
72.
boomer reflexes#EUW
EUW
1,357,589
-
73.
Superjad#EUW
EUW
1,351,057
Vàng II
74.
Chaniwo#EUW
EUW
1,349,189
ngọc lục bảo IV
75.
Fresh News#EUW
EUW
1,344,571
-
76.
Avid Loin#EUW
EUW
1,341,311
ngọc lục bảo IV
77.
Peareaux
EUW
1,338,667
-
78.
Lee Bernicht#EUW
EUW
1,338,400
Vàng IV
79.
Riddle#5000
EUW
1,336,966
ngọc lục bảo II
80.
TORSIONTESTICULA#5148
EUW
1,334,534
ngọc lục bảo I
81.
Laserbabe Viktor#EUW
EUW
1,333,408
Vàng III
82.
Storm Chao
EUW
1,326,653
-
83.
Cannonz#EZGG
EUW
1,326,462
ngọc lục bảo III
84.
23VictorK#EUW
EUW
1,318,439
Vàng I
85.
TheNickMan#EUW
EUW
1,304,284
ngọc lục bảo I
86.
Shafar#SEXY
EUW
1,299,374
ngọc lục bảo I
87.
Adurnae#EUW
EUW
1,287,227
Kim Cương IV
88.
Linax#lol
EUW
1,286,302
ngọc lục bảo I
89.
Power of Lawyer#EUW
EUW
1,284,678
Kim Cương III
90.
Laserbeam#EUW
EUW
1,279,059
Bạch Kim III
91.
Liquid Mojo
EUW
1,273,958
-
92.
blankrasur#EUW
EUW
1,270,508
ngọc lục bảo I
93.
Froalith#EUW
EUW
1,269,457
Kim Cương II
94.
Evil Fungus
EUW
1,268,275
-
95.
MFA mid
EUW
1,268,071
-
96.
ApσKaŁys#EUW
EUW
1,267,786
-
97.
blackurchin#EUW
EUW
1,264,839
Bạch Kim III
98.
Karunoma#EUW
EUW
1,264,572
-
99.
TSS X IRay#EUW
EUW
1,261,784
Kim Cương I
100.
Meheecant#EUW
EUW
1,259,398
ngọc lục bảo I
1
2
3
4
5
6
>