Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,236,974 -
2. 5,125,781 Kim Cương IV
3. 4,326,950 Kim Cương III
4. 4,280,744 Vàng IV
5. 4,147,317 Kim Cương IV
6. 4,132,601 Sắt I
7. 3,958,148 -
8. 3,418,803 -
9. 3,382,168 ngọc lục bảo IV
10. 3,195,010 -
11. 3,162,638 ngọc lục bảo IV
12. 3,100,264 Bạch Kim II
13. 3,002,376 Bạch Kim IV
14. 2,860,022 ngọc lục bảo IV
15. 2,854,181 -
16. 2,821,473 Vàng IV
17. 2,819,344 Bạch Kim III
18. 2,811,968 Bạch Kim IV
19. 2,810,866 Vàng IV
20. 2,791,515 Bạch Kim I
21. 2,772,400 Vàng I
22. 2,748,184 Cao Thủ
23. 2,653,752 Cao Thủ
24. 2,605,762 -
25. 2,593,178 Cao Thủ
26. 2,555,421 Bạc I
27. 2,553,481 -
28. 2,536,484 Bạch Kim III
29. 2,531,620 ngọc lục bảo IV
30. 2,529,351 Cao Thủ
31. 2,527,911 Kim Cương IV
32. 2,521,152 Cao Thủ
33. 2,495,970 ngọc lục bảo II
34. 2,487,736 Bạc I
35. 2,484,414 ngọc lục bảo III
36. 2,474,015 -
37. 2,470,826 ngọc lục bảo II
38. 2,460,865 Cao Thủ
39. 2,454,634 Cao Thủ
40. 2,453,350 Kim Cương I
41. 2,444,241 Đồng I
42. 2,428,213 Cao Thủ
43. 2,422,394 Kim Cương II
44. 2,412,668 Cao Thủ
45. 2,381,942 Vàng II
46. 2,378,349 ngọc lục bảo I
47. 2,368,822 Cao Thủ
48. 2,355,632 Bạc II
49. 2,352,904 ngọc lục bảo IV
50. 2,332,354 Vàng IV
51. 2,329,557 ngọc lục bảo IV
52. 2,325,409 Đồng I
53. 2,308,012 Đồng II
54. 2,307,813 Kim Cương II
55. 2,292,721 Vàng I
56. 2,273,699 ngọc lục bảo IV
57. 2,269,217 Bạch Kim II
58. 2,244,973 Cao Thủ
59. 2,244,341 Kim Cương II
60. 2,240,877 -
61. 2,239,737 ngọc lục bảo IV
62. 2,219,519 Bạch Kim I
63. 2,207,041 ngọc lục bảo III
64. 2,198,169 Kim Cương I
65. 2,183,191 ngọc lục bảo IV
66. 2,182,127 ngọc lục bảo III
67. 2,177,461 -
68. 2,168,087 Bạch Kim IV
69. 2,151,298 ngọc lục bảo II
70. 2,149,323 Bạch Kim III
71. 2,147,031 Cao Thủ
72. 2,139,695 Kim Cương IV
73. 2,117,092 ngọc lục bảo III
74. 2,116,611 -
75. 2,115,188 Vàng II
76. 2,102,556 ngọc lục bảo I
77. 2,090,472 -
78. 2,086,147 ngọc lục bảo II
79. 2,075,591 Kim Cương I
80. 2,074,588 Vàng IV
81. 2,070,876 Vàng I
82. 2,052,476 ngọc lục bảo III
83. 2,048,180 Bạch Kim IV
84. 2,047,414 -
85. 2,046,686 -
86. 2,046,093 Bạc III
87. 2,044,640 Kim Cương IV
88. 2,041,307 Kim Cương IV
89. 2,034,277 -
90. 2,022,792 ngọc lục bảo III
91. 2,010,957 ngọc lục bảo II
92. 2,010,170 Vàng III
93. 2,010,088 Kim Cương II
94. 1,994,114 Cao Thủ
95. 1,989,926 Kim Cương III
96. 1,989,411 Bạch Kim II
97. 1,985,947 ngọc lục bảo I
98. 1,970,301 Kim Cương III
99. 1,968,444 Bạc II
100. 1,952,565 Bạch Kim II