Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,526,598 -
2. 4,227,910 Kim Cương II
3. 4,134,542 ngọc lục bảo II
4. 3,367,514 -
5. 3,238,377 ngọc lục bảo III
6. 2,964,126 -
7. 2,819,270 -
8. 2,644,951 Kim Cương IV
9. 2,636,297 Kim Cương III
10. 2,552,195 Đồng I
11. 2,196,178 Bạch Kim II
12. 2,097,097 Bạch Kim II
13. 2,060,445 Bạc II
14. 2,034,878 Bạch Kim III
15. 2,010,041 -
16. 1,986,657 -
17. 1,973,714 ngọc lục bảo IV
18. 1,941,808 -
19. 1,902,236 ngọc lục bảo I
20. 1,860,529 Đồng I
21. 1,832,594 Cao Thủ
22. 1,819,307 ngọc lục bảo IV
23. 1,815,753 Vàng II
24. 1,791,935 Bạc II
25. 1,782,067 ngọc lục bảo IV
26. 1,759,171 Cao Thủ
27. 1,726,680 Bạc II
28. 1,693,082 -
29. 1,672,994 ngọc lục bảo I
30. 1,659,054 Kim Cương I
31. 1,645,314 -
32. 1,645,215 Bạc II
33. 1,640,083 -
34. 1,597,543 -
35. 1,572,490 Bạc III
36. 1,550,248 ngọc lục bảo II
37. 1,542,373 Bạch Kim IV
38. 1,531,692 ngọc lục bảo II
39. 1,519,267 Bạch Kim III
40. 1,506,792 Bạch Kim I
41. 1,475,576 Bạch Kim II
42. 1,474,671 -
43. 1,465,211 ngọc lục bảo III
44. 1,460,408 Kim Cương I
45. 1,448,498 Vàng II
46. 1,447,521 Bạch Kim IV
47. 1,446,225 -
48. 1,443,885 ngọc lục bảo III
49. 1,437,444 -
50. 1,410,796 Vàng III
51. 1,408,076 Vàng IV
52. 1,393,747 Vàng II
53. 1,389,004 Đồng I
54. 1,379,729 ngọc lục bảo IV
55. 1,364,618 Bạch Kim IV
56. 1,361,337 -
57. 1,354,581 Bạch Kim IV
58. 1,342,305 Vàng IV
59. 1,339,985 Đồng IV
60. 1,331,957 Kim Cương II
61. 1,330,692 Vàng I
62. 1,328,175 ngọc lục bảo IV
63. 1,318,037 Bạch Kim III
64. 1,315,434 Kim Cương III
65. 1,307,060 Bạch Kim II
66. 1,299,383 -
67. 1,297,367 Bạch Kim IV
68. 1,296,765 -
69. 1,292,705 -
70. 1,289,349 Vàng I
71. 1,288,719 ngọc lục bảo III
72. 1,280,483 Kim Cương IV
73. 1,280,366 Bạch Kim IV
74. 1,276,350 Vàng II
75. 1,238,514 -
76. 1,237,671 Kim Cương III
77. 1,236,741 Kim Cương IV
78. 1,234,985 Kim Cương IV
79. 1,226,522 Kim Cương I
80. 1,220,086 ngọc lục bảo IV
81. 1,206,645 -
82. 1,202,247 Cao Thủ
83. 1,192,260 -
84. 1,188,265 ngọc lục bảo IV
85. 1,184,742 ngọc lục bảo II
86. 1,180,960 ngọc lục bảo III
87. 1,178,342 Bạch Kim III
88. 1,177,958 -
89. 1,168,536 -
90. 1,168,007 ngọc lục bảo IV
91. 1,162,902 Vàng IV
92. 1,161,698 Bạch Kim I
93. 1,153,875 -
94. 1,145,733 ngọc lục bảo III
95. 1,140,389 Vàng I
96. 1,139,921 Bạc I
97. 1,138,678 Vàng II
98. 1,138,625 Vàng IV
99. 1,134,740 -
100. 1,134,349 Bạc II