Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,391,492 Sắt IV
2. 7,416,872 Vàng III
3. 7,233,659 -
4. 7,042,986 ngọc lục bảo IV
5. 6,486,428 Sắt I
6. 6,366,228 Cao Thủ
7. 6,147,547 Vàng II
8. 6,001,943 Bạc III
9. 5,391,315 Đồng IV
10. 5,308,941 -
11. 5,147,437 Đồng I
12. 5,122,295 -
13. 5,015,524 Vàng II
14. 4,861,047 Đồng I
15. 4,825,045 -
16. 4,717,553 ngọc lục bảo IV
17. 4,464,073 Cao Thủ
18. 4,447,611 Đồng I
19. 4,244,899 Đồng III
20. 4,164,866 Bạch Kim III
21. 4,151,583 Cao Thủ
22. 4,048,947 ngọc lục bảo II
23. 3,975,630 Đồng IV
24. 3,912,862 Vàng IV
25. 3,905,673 Cao Thủ
26. 3,826,266 -
27. 3,810,741 Đồng III
28. 3,785,601 Bạch Kim IV
29. 3,732,824 Đồng II
30. 3,717,164 -
31. 3,660,987 Đồng I
32. 3,660,867 Đồng II
33. 3,631,103 Vàng II
34. 3,575,654 Vàng III
35. 3,545,720 Đồng IV
36. 3,540,930 Bạc IV
37. 3,528,512 Kim Cương IV
38. 3,523,870 -
39. 3,488,738 Sắt II
40. 3,425,334 ngọc lục bảo I
41. 3,421,158 Vàng IV
42. 3,399,143 Đồng II
43. 3,379,780 ngọc lục bảo III
44. 3,371,613 Bạch Kim III
45. 3,354,789 Đồng II
46. 3,280,476 Bạch Kim III
47. 3,190,603 Kim Cương IV
48. 3,185,408 -
49. 3,183,358 Đồng IV
50. 3,153,348 Sắt III
51. 3,142,863 -
52. 3,139,437 Bạc IV
53. 3,138,272 Đồng II
54. 3,127,376 Đồng IV
55. 3,103,839 Vàng IV
56. 3,098,507 Kim Cương I
57. 3,077,255 Vàng IV
58. 3,074,133 -
59. 3,071,940 Bạc II
60. 3,027,854 -
61. 3,025,078 ngọc lục bảo III
62. 3,012,722 Đồng I
63. 3,005,153 ngọc lục bảo III
64. 3,005,031 Bạch Kim II
65. 2,995,798 Đồng IV
66. 2,984,417 -
67. 2,977,497 Bạc II
68. 2,956,764 ngọc lục bảo IV
69. 2,949,718 Sắt I
70. 2,938,773 Bạc III
71. 2,923,213 -
72. 2,919,571 Sắt I
73. 2,906,740 -
74. 2,895,894 ngọc lục bảo III
75. 2,893,900 -
76. 2,891,584 Kim Cương IV
77. 2,888,689 Vàng III
78. 2,880,705 -
79. 2,857,398 Vàng II
80. 2,856,438 -
81. 2,849,057 ngọc lục bảo IV
82. 2,844,564 -
83. 2,834,693 Bạch Kim III
84. 2,787,325 Sắt IV
85. 2,783,638 ngọc lục bảo IV
86. 2,774,116 Cao Thủ
87. 2,758,087 ngọc lục bảo IV
88. 2,741,743 Vàng I
89. 2,740,989 Sắt III
90. 2,735,463 Vàng III
91. 2,734,543 Bạch Kim IV
92. 2,705,470 Đồng I
93. 2,704,372 Vàng IV
94. 2,695,143 Đồng IV
95. 2,693,128 -
96. 2,685,365 Vàng IV
97. 2,679,390 Sắt III
98. 2,669,799 -
99. 2,667,202 -
100. 2,657,936 ngọc lục bảo III