Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,991,192 Vàng IV
2. 6,945,041 ngọc lục bảo IV
3. 6,891,582 ngọc lục bảo III
4. 5,970,676 Bạch Kim II
5. 5,870,606 ngọc lục bảo I
6. 5,862,988 -
7. 5,504,341 Vàng III
8. 5,497,030 -
9. 5,218,345 -
10. 4,783,813 Bạch Kim III
11. 4,240,229 Bạch Kim IV
12. 4,149,710 Kim Cương IV
13. 4,126,130 Cao Thủ
14. 3,975,915 Kim Cương III
15. 3,945,413 Bạc II
16. 3,834,327 ngọc lục bảo IV
17. 3,635,607 ngọc lục bảo II
18. 3,472,339 -
19. 3,412,885 Kim Cương II
20. 3,347,016 Bạc IV
21. 3,264,533 Kim Cương I
22. 3,243,146 ngọc lục bảo II
23. 3,236,323 ngọc lục bảo IV
24. 3,203,162 Kim Cương IV
25. 3,184,180 Bạch Kim I
26. 3,130,844 ngọc lục bảo IV
27. 3,127,954 ngọc lục bảo III
28. 3,113,558 -
29. 3,085,973 Đồng I
30. 3,025,393 Vàng IV
31. 3,006,058 Kim Cương IV
32. 3,001,573 Cao Thủ
33. 2,990,962 ngọc lục bảo IV
34. 2,980,999 Kim Cương I
35. 2,932,898 Vàng III
36. 2,920,492 Kim Cương III
37. 2,916,672 Kim Cương I
38. 2,877,473 Sắt IV
39. 2,877,404 Đồng IV
40. 2,855,001 Kim Cương IV
41. 2,835,342 -
42. 2,824,229 -
43. 2,809,489 Kim Cương IV
44. 2,804,002 Bạch Kim III
45. 2,793,648 ngọc lục bảo I
46. 2,781,787 -
47. 2,781,376 Vàng IV
48. 2,780,649 Bạc I
49. 2,777,840 Kim Cương III
50. 2,771,286 ngọc lục bảo II
51. 2,761,132 Vàng II
52. 2,747,601 Bạch Kim II
53. 2,745,138 Vàng I
54. 2,744,865 Cao Thủ
55. 2,742,778 Bạch Kim IV
56. 2,738,485 -
57. 2,714,329 Kim Cương III
58. 2,711,673 Cao Thủ
59. 2,708,763 Bạch Kim I
60. 2,707,455 -
61. 2,697,789 ngọc lục bảo IV
62. 2,693,619 Đồng IV
63. 2,685,720 Kim Cương IV
64. 2,670,600 ngọc lục bảo I
65. 2,664,643 -
66. 2,664,376 ngọc lục bảo IV
67. 2,655,381 ngọc lục bảo III
68. 2,602,963 Đồng I
69. 2,592,319 Bạch Kim II
70. 2,588,338 Bạch Kim III
71. 2,587,444 Bạch Kim I
72. 2,580,046 ngọc lục bảo IV
73. 2,546,139 Cao Thủ
74. 2,542,393 Sắt IV
75. 2,537,819 Vàng III
76. 2,522,922 Đồng I
77. 2,512,927 ngọc lục bảo II
78. 2,510,810 Bạch Kim IV
79. 2,495,648 Kim Cương I
80. 2,490,803 Kim Cương II
81. 2,483,132 Vàng IV
82. 2,457,337 -
83. 2,438,867 ngọc lục bảo IV
84. 2,417,504 ngọc lục bảo IV
85. 2,417,064 ngọc lục bảo I
86. 2,398,241 Bạch Kim II
87. 2,392,137 -
88. 2,375,879 -
89. 2,365,154 Kim Cương IV
90. 2,364,230 ngọc lục bảo IV
91. 2,362,702 Vàng IV
92. 2,354,536 Bạch Kim I
93. 2,347,372 ngọc lục bảo IV
94. 2,345,206 ngọc lục bảo II
95. 2,335,228 -
96. 2,334,232 -
97. 2,331,588 ngọc lục bảo II
98. 2,320,008 ngọc lục bảo IV
99. 2,315,829 Kim Cương I
100. 2,314,522 Kim Cương III