Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,917,883 Kim Cương III
2. 2,164,734 ngọc lục bảo II
3. 2,143,953 ngọc lục bảo III
4. 2,067,752 -
5. 2,035,165 Đồng II
6. 1,771,817 ngọc lục bảo II
7. 1,748,319 ngọc lục bảo IV
8. 1,743,541 Vàng I
9. 1,738,965 Bạch Kim IV
10. 1,677,328 ngọc lục bảo III
11. 1,647,982 ngọc lục bảo III
12. 1,632,746 Kim Cương II
13. 1,628,341 Vàng IV
14. 1,618,870 ngọc lục bảo I
15. 1,581,755 ngọc lục bảo II
16. 1,566,788 Bạch Kim II
17. 1,563,733 Bạch Kim II
18. 1,557,516 -
19. 1,557,064 Bạc III
20. 1,543,870 Kim Cương I
21. 1,538,854 ngọc lục bảo III
22. 1,533,022 Kim Cương IV
23. 1,518,272 Kim Cương IV
24. 1,505,095 Bạch Kim IV
25. 1,500,029 Bạc III
26. 1,451,834 Vàng IV
27. 1,444,754 -
28. 1,422,818 Bạch Kim IV
29. 1,397,213 Bạc II
30. 1,374,154 Bạch Kim I
31. 1,353,600 Kim Cương II
32. 1,352,250 Kim Cương III
33. 1,348,524 -
34. 1,329,730 Bạch Kim IV
35. 1,313,166 -
36. 1,309,117 ngọc lục bảo I
37. 1,306,808 -
38. 1,299,701 Bạch Kim III
39. 1,299,622 Kim Cương IV
40. 1,291,705 Bạch Kim II
41. 1,289,079 Cao Thủ
42. 1,288,116 ngọc lục bảo III
43. 1,282,438 Bạch Kim IV
44. 1,275,362 Kim Cương I
45. 1,273,847 ngọc lục bảo III
46. 1,263,518 ngọc lục bảo I
47. 1,255,564 Đồng III
48. 1,255,234 Bạc II
49. 1,246,851 Cao Thủ
50. 1,245,041 -
51. 1,235,370 Bạch Kim III
52. 1,234,400 Thách Đấu
53. 1,234,247 Vàng IV
54. 1,232,551 ngọc lục bảo IV
55. 1,223,437 -
56. 1,222,813 Đồng I
57. 1,217,158 Bạch Kim II
58. 1,207,093 Kim Cương II
59. 1,206,669 -
60. 1,203,581 Bạch Kim IV
61. 1,199,288 Vàng IV
62. 1,196,124 ngọc lục bảo III
63. 1,193,937 ngọc lục bảo III
64. 1,191,108 Bạch Kim IV
65. 1,182,556 ngọc lục bảo III
66. 1,176,675 Vàng I
67. 1,167,573 ngọc lục bảo IV
68. 1,164,516 -
69. 1,163,597 ngọc lục bảo IV
70. 1,160,127 -
71. 1,159,603 ngọc lục bảo IV
72. 1,152,489 Sắt III
73. 1,149,967 ngọc lục bảo IV
74. 1,142,822 ngọc lục bảo IV
75. 1,142,005 -
76. 1,135,705 -
77. 1,134,217 -
78. 1,130,319 Vàng IV
79. 1,128,757 Kim Cương IV
80. 1,128,682 Cao Thủ
81. 1,123,733 ngọc lục bảo IV
82. 1,121,564 -
83. 1,119,822 Vàng II
84. 1,117,131 ngọc lục bảo I
85. 1,107,701 Bạch Kim II
86. 1,107,629 Vàng III
87. 1,100,625 ngọc lục bảo II
88. 1,100,056 Kim Cương I
89. 1,089,934 Bạch Kim IV
90. 1,080,867 -
91. 1,076,604 ngọc lục bảo I
92. 1,075,025 ngọc lục bảo I
93. 1,074,605 Bạch Kim II
94. 1,068,271 ngọc lục bảo IV
95. 1,062,998 ngọc lục bảo II
96. 1,059,462 -
97. 1,059,343 ngọc lục bảo I
98. 1,056,089 ngọc lục bảo III
99. 1,047,275 Bạch Kim I
100. 1,043,748 Đồng I