Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,928,706 Kim Cương IV
2. 4,641,931 -
3. 4,224,975 Cao Thủ
4. 4,158,009 ngọc lục bảo II
5. 3,887,362 -
6. 3,752,730 ngọc lục bảo IV
7. 3,709,034 ngọc lục bảo III
8. 3,523,329 -
9. 3,486,603 Bạch Kim I
10. 3,423,689 ngọc lục bảo I
11. 3,378,334 ngọc lục bảo I
12. 3,327,393 ngọc lục bảo III
13. 3,298,132 Kim Cương I
14. 3,071,330 ngọc lục bảo IV
15. 3,005,078 Cao Thủ
16. 2,933,741 ngọc lục bảo I
17. 2,849,205 Vàng I
18. 2,845,959 -
19. 2,833,932 Kim Cương II
20. 2,809,131 -
21. 2,800,530 -
22. 2,656,132 Kim Cương II
23. 2,620,363 -
24. 2,606,413 Bạch Kim I
25. 2,568,807 Kim Cương IV
26. 2,548,614 ngọc lục bảo IV
27. 2,500,185 -
28. 2,438,972 -
29. 2,419,072 Đồng II
30. 2,383,825 Bạch Kim IV
31. 2,359,442 Kim Cương II
32. 2,348,416 ngọc lục bảo III
33. 2,327,803 Bạch Kim II
34. 2,316,589 Bạch Kim II
35. 2,290,835 Bạch Kim IV
36. 2,280,968 Cao Thủ
37. 2,268,731 -
38. 2,256,042 -
39. 2,208,883 -
40. 2,202,071 Kim Cương I
41. 2,181,660 Kim Cương I
42. 2,131,146 -
43. 2,127,995 ngọc lục bảo III
44. 2,110,032 ngọc lục bảo IV
45. 2,081,989 ngọc lục bảo IV
46. 2,054,442 -
47. 2,047,773 Đồng III
48. 2,039,237 Đại Cao Thủ
49. 2,032,015 ngọc lục bảo IV
50. 2,030,850 Cao Thủ
51. 2,020,010 ngọc lục bảo II
52. 2,018,615 Kim Cương IV
53. 2,005,720 Bạc III
54. 1,993,260 Bạch Kim II
55. 1,993,074 Bạch Kim IV
56. 1,984,924 Kim Cương IV
57. 1,983,815 Vàng III
58. 1,978,856 ngọc lục bảo IV
59. 1,978,209 Kim Cương IV
60. 1,975,300 ngọc lục bảo IV
61. 1,955,118 Cao Thủ
62. 1,941,496 ngọc lục bảo IV
63. 1,940,836 Kim Cương IV
64. 1,939,197 ngọc lục bảo II
65. 1,935,441 Bạch Kim II
66. 1,926,037 -
67. 1,922,548 Kim Cương II
68. 1,917,083 ngọc lục bảo IV
69. 1,914,830 ngọc lục bảo III
70. 1,902,562 Cao Thủ
71. 1,897,206 Thách Đấu
72. 1,895,139 Bạc III
73. 1,891,690 ngọc lục bảo II
74. 1,880,443 -
75. 1,847,784 Bạc III
76. 1,835,991 -
77. 1,816,920 -
78. 1,814,256 Bạc III
79. 1,812,261 -
80. 1,798,784 Bạch Kim III
81. 1,796,473 Bạch Kim III
82. 1,790,620 Bạch Kim III
83. 1,764,346 -
84. 1,728,641 Bạch Kim I
85. 1,727,752 -
86. 1,720,502 -
87. 1,715,355 -
88. 1,714,779 ngọc lục bảo I
89. 1,712,568 Vàng II
90. 1,708,196 Kim Cương I
91. 1,700,519 Kim Cương IV
92. 1,696,965 Kim Cương III
93. 1,691,923 -
94. 1,688,729 Bạch Kim II
95. 1,663,263 -
96. 1,661,205 Bạch Kim IV
97. 1,656,319 ngọc lục bảo III
98. 1,652,429 -
99. 1,648,049 ngọc lục bảo III
100. 1,646,921 ngọc lục bảo III