Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,349,824 Vàng III
2. 4,080,655 Vàng IV
3. 3,930,230 Sắt III
4. 3,285,679 -
5. 3,257,151 ngọc lục bảo III
6. 3,225,791 Vàng II
7. 2,967,214 Kim Cương I
8. 2,916,559 Bạch Kim I
9. 2,909,283 -
10. 2,887,093 Bạch Kim IV
11. 2,796,326 Kim Cương IV
12. 2,792,297 -
13. 2,758,499 -
14. 2,745,634 ngọc lục bảo IV
15. 2,725,153 Bạch Kim IV
16. 2,705,095 Kim Cương IV
17. 2,691,266 ngọc lục bảo IV
18. 2,586,843 ngọc lục bảo III
19. 2,577,210 -
20. 2,533,399 ngọc lục bảo I
21. 2,522,278 ngọc lục bảo III
22. 2,509,897 Kim Cương III
23. 2,506,346 ngọc lục bảo IV
24. 2,494,804 ngọc lục bảo I
25. 2,492,297 Kim Cương I
26. 2,466,114 ngọc lục bảo IV
27. 2,465,127 Bạch Kim IV
28. 2,442,146 -
29. 2,422,307 Bạc II
30. 2,420,322 ngọc lục bảo II
31. 2,401,813 Kim Cương III
32. 2,384,264 Kim Cương IV
33. 2,375,540 Bạc III
34. 2,339,426 ngọc lục bảo II
35. 2,333,509 ngọc lục bảo III
36. 2,329,397 ngọc lục bảo I
37. 2,326,534 -
38. 2,313,607 Bạc IV
39. 2,306,510 Đồng I
40. 2,294,036 Bạch Kim III
41. 2,282,270 Kim Cương III
42. 2,277,725 Bạch Kim IV
43. 2,265,783 ngọc lục bảo III
44. 2,257,131 Kim Cương I
45. 2,240,985 ngọc lục bảo II
46. 2,239,351 Kim Cương I
47. 2,236,332 -
48. 2,196,041 Bạch Kim II
49. 2,190,753 -
50. 2,178,740 ngọc lục bảo IV
51. 2,161,869 -
52. 2,156,716 Cao Thủ
53. 2,156,016 Sắt II
54. 2,125,355 ngọc lục bảo II
55. 2,111,154 Vàng I
56. 2,101,330 -
57. 2,053,839 ngọc lục bảo I
58. 2,050,566 -
59. 2,049,095 Bạch Kim II
60. 2,046,877 -
61. 2,037,698 -
62. 2,028,007 ngọc lục bảo III
63. 2,019,371 ngọc lục bảo III
64. 2,018,095 Bạch Kim III
65. 2,014,081 ngọc lục bảo I
66. 2,010,726 Kim Cương II
67. 2,008,509 Bạch Kim III
68. 2,002,683 -
69. 1,994,378 Bạch Kim IV
70. 1,991,699 Bạc IV
71. 1,991,277 ngọc lục bảo I
72. 1,987,128 Kim Cương I
73. 1,982,709 Kim Cương III
74. 1,975,756 ngọc lục bảo IV
75. 1,975,495 Vàng IV
76. 1,964,870 Đồng I
77. 1,955,261 Vàng I
78. 1,952,482 Vàng I
79. 1,941,251 ngọc lục bảo IV
80. 1,922,167 ngọc lục bảo II
81. 1,920,890 Kim Cương IV
82. 1,913,485 ngọc lục bảo III
83. 1,912,469 Sắt IV
84. 1,910,789 Cao Thủ
85. 1,910,262 Kim Cương IV
86. 1,904,163 Kim Cương IV
87. 1,900,698 Kim Cương III
88. 1,893,667 ngọc lục bảo III
89. 1,886,213 Kim Cương IV
90. 1,881,113 -
91. 1,870,520 Bạch Kim I
92. 1,868,567 Bạch Kim IV
93. 1,863,271 ngọc lục bảo I
94. 1,860,211 ngọc lục bảo IV
95. 1,858,086 -
96. 1,850,353 ngọc lục bảo IV
97. 1,848,074 Đại Cao Thủ
98. 1,845,030 ngọc lục bảo I
99. 1,842,929 Bạch Kim III
100. 1,842,534 Đồng IV