Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,287,072 -
2. 2,532,043 Đồng III
3. 2,250,416 -
4. 2,152,879 ngọc lục bảo IV
5. 1,886,816 Vàng III
6. 1,668,151 -
7. 1,495,545 ngọc lục bảo II
8. 1,444,325 -
9. 1,430,184 ngọc lục bảo II
10. 1,402,009 ngọc lục bảo II
11. 1,382,407 Sắt I
12. 1,375,612 -
13. 1,325,668 ngọc lục bảo IV
14. 1,297,774 Bạch Kim III
15. 1,227,837 Vàng IV
16. 1,168,982 ngọc lục bảo III
17. 1,157,655 Bạch Kim I
18. 1,147,842 ngọc lục bảo II
19. 1,129,585 Bạch Kim II
20. 1,123,647 ngọc lục bảo II
21. 1,093,878 Kim Cương II
22. 1,079,708 -
23. 1,078,843 Cao Thủ
24. 1,059,196 ngọc lục bảo IV
25. 1,058,845 Vàng IV
26. 1,058,599 ngọc lục bảo I
27. 1,057,439 Bạch Kim III
28. 1,054,997 ngọc lục bảo I
29. 1,052,798 Cao Thủ
30. 1,041,112 Kim Cương II
31. 1,026,396 -
32. 1,024,418 ngọc lục bảo III
33. 1,024,093 Kim Cương II
34. 1,020,483 Bạch Kim III
35. 1,011,392 -
36. 1,009,872 Bạch Kim II
37. 1,008,385 Bạc IV
38. 993,544 -
39. 989,358 Bạch Kim II
40. 987,931 -
41. 979,512 Bạc II
42. 978,638 ngọc lục bảo IV
43. 978,172 Bạch Kim II
44. 974,146 -
45. 968,927 Bạch Kim III
46. 967,432 -
47. 965,525 ngọc lục bảo I
48. 964,946 Bạc III
49. 954,551 ngọc lục bảo IV
50. 950,468 Bạch Kim IV
51. 950,425 -
52. 947,232 Kim Cương II
53. 945,903 Bạc I
54. 941,810 Kim Cương IV
55. 938,328 Kim Cương IV
56. 927,521 Bạc IV
57. 926,147 -
58. 923,986 Kim Cương IV
59. 919,910 Bạch Kim IV
60. 914,775 Bạch Kim I
61. 913,766 ngọc lục bảo II
62. 907,251 ngọc lục bảo III
63. 900,180 Vàng II
64. 898,693 Bạch Kim IV
65. 890,733 Bạch Kim II
66. 888,195 ngọc lục bảo I
67. 885,312 -
68. 884,487 Vàng IV
69. 884,068 Vàng IV
70. 882,502 ngọc lục bảo III
71. 877,732 Vàng I
72. 875,831 Bạc I
73. 874,895 ngọc lục bảo IV
74. 870,901 Vàng IV
75. 864,993 ngọc lục bảo IV
76. 864,729 ngọc lục bảo IV
77. 863,641 -
78. 859,859 ngọc lục bảo III
79. 855,290 Sắt II
80. 849,453 Bạch Kim II
81. 848,236 -
82. 847,166 Vàng IV
83. 843,886 Bạch Kim III
84. 842,049 ngọc lục bảo I
85. 839,452 ngọc lục bảo IV
86. 838,998 ngọc lục bảo I
87. 837,302 Vàng III
88. 828,556 Vàng I
89. 819,848 -
90. 819,705 ngọc lục bảo IV
91. 817,995 Kim Cương III
92. 816,256 Bạch Kim IV
93. 813,405 Kim Cương III
94. 813,032 Vàng IV
95. 807,376 ngọc lục bảo I
96. 806,586 Vàng III
97. 804,205 ngọc lục bảo IV
98. 801,924 -
99. 797,306 Kim Cương III
100. 795,364 Đồng I