Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,960,174 Cao Thủ
2. 5,477,435 -
3. 5,252,446 -
4. 4,946,211 -
5. 4,070,130 -
6. 4,063,875 Kim Cương IV
7. 3,669,950 -
8. 3,444,720 -
9. 3,320,341 Kim Cương IV
10. 3,247,800 ngọc lục bảo II
11. 3,185,934 ngọc lục bảo I
12. 3,164,496 Kim Cương II
13. 3,063,093 Bạch Kim III
14. 3,062,126 Kim Cương IV
15. 2,991,858 Kim Cương II
16. 2,938,047 ngọc lục bảo I
17. 2,882,300 ngọc lục bảo IV
18. 2,850,541 Kim Cương IV
19. 2,831,286 Kim Cương I
20. 2,802,807 Cao Thủ
21. 2,756,760 ngọc lục bảo I
22. 2,748,731 -
23. 2,710,957 Bạch Kim II
24. 2,693,532 ngọc lục bảo II
25. 2,688,269 Bạch Kim I
26. 2,678,298 Vàng III
27. 2,666,105 -
28. 2,663,621 Kim Cương IV
29. 2,646,030 Vàng III
30. 2,643,867 -
31. 2,630,913 ngọc lục bảo IV
32. 2,594,059 Kim Cương IV
33. 2,579,118 -
34. 2,572,524 -
35. 2,568,633 ngọc lục bảo III
36. 2,563,903 Kim Cương I
37. 2,451,106 Bạch Kim IV
38. 2,443,553 ngọc lục bảo III
39. 2,426,547 Đồng II
40. 2,419,860 -
41. 2,377,485 -
42. 2,360,753 ngọc lục bảo II
43. 2,346,312 Kim Cương I
44. 2,337,898 -
45. 2,310,455 Vàng III
46. 2,305,473 Kim Cương II
47. 2,299,857 Kim Cương III
48. 2,297,731 Bạch Kim II
49. 2,294,812 -
50. 2,283,128 -
51. 2,282,626 ngọc lục bảo II
52. 2,255,417 ngọc lục bảo II
53. 2,252,114 -
54. 2,220,093 Bạch Kim II
55. 2,217,912 ngọc lục bảo IV
56. 2,207,957 ngọc lục bảo I
57. 2,203,862 Đại Cao Thủ
58. 2,187,099 Vàng III
59. 2,187,061 ngọc lục bảo I
60. 2,149,251 Kim Cương I
61. 2,141,720 ngọc lục bảo I
62. 2,139,708 Kim Cương III
63. 2,111,672 Vàng II
64. 2,106,889 -
65. 2,104,591 ngọc lục bảo II
66. 2,102,906 Cao Thủ
67. 2,097,879 Kim Cương III
68. 2,082,039 Bạch Kim IV
69. 2,076,470 Vàng II
70. 2,062,007 -
71. 2,056,028 Kim Cương II
72. 2,033,033 Kim Cương I
73. 2,024,282 Kim Cương IV
74. 2,022,611 -
75. 2,010,558 Vàng II
76. 2,008,901 ngọc lục bảo I
77. 1,996,468 -
78. 1,981,145 -
79. 1,954,579 Kim Cương I
80. 1,953,143 ngọc lục bảo IV
81. 1,952,471 ngọc lục bảo IV
82. 1,935,358 ngọc lục bảo IV
83. 1,919,371 Bạc IV
84. 1,916,964 Kim Cương II
85. 1,901,708 Vàng III
86. 1,892,940 ngọc lục bảo III
87. 1,887,968 Bạch Kim III
88. 1,882,702 Kim Cương IV
89. 1,877,551 ngọc lục bảo IV
90. 1,870,551 Vàng I
91. 1,869,155 Bạc III
92. 1,865,234 Kim Cương IV
93. 1,863,395 -
94. 1,862,928 ngọc lục bảo I
95. 1,835,176 -
96. 1,823,509 -
97. 1,803,193 Bạch Kim II
98. 1,797,258 Kim Cương IV
99. 1,791,824 -
100. 1,789,430 -