Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,423,374 Đồng III
2. 8,362,490 Cao Thủ
3. 5,767,673 Cao Thủ
4. 4,284,856 -
5. 4,262,464 Cao Thủ
6. 3,854,574 Vàng I
7. 3,818,283 ngọc lục bảo IV
8. 3,692,522 ngọc lục bảo III
9. 3,006,663 Vàng IV
10. 2,952,121 Sắt II
11. 2,916,828 -
12. 2,914,611 Đại Cao Thủ
13. 2,877,050 -
14. 2,864,980 -
15. 2,848,151 -
16. 2,826,305 Kim Cương IV
17. 2,812,827 Đồng IV
18. 2,790,857 Sắt II
19. 2,758,691 Bạch Kim IV
20. 2,632,510 Kim Cương IV
21. 2,623,073 -
22. 2,610,324 Kim Cương IV
23. 2,570,464 Sắt III
24. 2,558,059 -
25. 2,554,380 Kim Cương IV
26. 2,553,831 Kim Cương IV
27. 2,507,813 Sắt II
28. 2,485,619 Kim Cương IV
29. 2,464,269 Sắt I
30. 2,462,171 ngọc lục bảo I
31. 2,443,874 Vàng I
32. 2,428,950 ngọc lục bảo I
33. 2,425,823 ngọc lục bảo IV
34. 2,409,751 Đồng IV
35. 2,383,765 -
36. 2,380,850 Bạc III
37. 2,364,744 Cao Thủ
38. 2,342,216 Cao Thủ
39. 2,300,134 -
40. 2,284,688 Vàng IV
41. 2,283,371 Kim Cương IV
42. 2,278,809 Bạc IV
43. 2,268,312 Kim Cương IV
44. 2,244,788 -
45. 2,242,410 Cao Thủ
46. 2,240,682 ngọc lục bảo IV
47. 2,240,518 ngọc lục bảo I
48. 2,238,480 -
49. 2,193,967 ngọc lục bảo I
50. 2,191,483 -
51. 2,189,332 Bạch Kim III
52. 2,173,781 ngọc lục bảo IV
53. 2,145,016 -
54. 2,131,236 -
55. 2,130,462 ngọc lục bảo IV
56. 2,122,449 Cao Thủ
57. 2,120,546 Đồng III
58. 2,116,338 -
59. 2,100,295 -
60. 2,093,899 Kim Cương I
61. 2,077,750 ngọc lục bảo I
62. 2,076,626 Kim Cương IV
63. 2,049,402 ngọc lục bảo I
64. 2,049,316 Kim Cương I
65. 2,044,849 -
66. 2,039,797 -
67. 2,030,443 -
68. 2,029,718 Kim Cương IV
69. 2,010,306 Cao Thủ
70. 1,969,686 Kim Cương II
71. 1,961,873 ngọc lục bảo II
72. 1,952,914 ngọc lục bảo IV
73. 1,892,125 Vàng I
74. 1,872,088 Vàng III
75. 1,869,838 -
76. 1,864,932 -
77. 1,861,876 Bạch Kim II
78. 1,858,882 -
79. 1,857,339 -
80. 1,839,990 Vàng II
81. 1,819,851 ngọc lục bảo III
82. 1,813,157 Cao Thủ
83. 1,812,789 -
84. 1,807,915 -
85. 1,803,572 ngọc lục bảo II
86. 1,788,359 -
87. 1,787,086 -
88. 1,776,604 Sắt III
89. 1,744,597 Vàng II
90. 1,743,864 Cao Thủ
91. 1,740,522 ngọc lục bảo IV
92. 1,740,481 -
93. 1,730,403 -
94. 1,725,102 Kim Cương IV
95. 1,720,511 ngọc lục bảo I
96. 1,712,630 ngọc lục bảo III
97. 1,698,029 Cao Thủ
98. 1,695,924 Bạch Kim I
99. 1,695,868 Bạch Kim IV
100. 1,691,194 Cao Thủ