Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,971,804 Kim Cương III
2. 3,689,990 Kim Cương II
3. 2,829,032 Vàng I
4. 2,781,468 Cao Thủ
5. 2,671,928 -
6. 2,596,428 Cao Thủ
7. 2,583,937 -
8. 2,516,197 -
9. 2,458,224 Vàng IV
10. 2,349,303 ngọc lục bảo IV
11. 2,301,699 Kim Cương II
12. 2,289,482 -
13. 2,249,402 -
14. 2,207,961 Vàng IV
15. 2,183,488 Bạch Kim IV
16. 2,131,651 Đồng I
17. 2,130,054 ngọc lục bảo II
18. 2,089,061 Đồng III
19. 2,047,330 Bạch Kim III
20. 1,994,904 ngọc lục bảo III
21. 1,988,955 ngọc lục bảo I
22. 1,964,658 Đồng III
23. 1,962,318 ngọc lục bảo II
24. 1,894,387 -
25. 1,894,280 Bạc IV
26. 1,857,964 Kim Cương I
27. 1,816,472 Kim Cương IV
28. 1,815,726 Vàng IV
29. 1,777,503 -
30. 1,773,349 Đồng IV
31. 1,763,981 Bạch Kim IV
32. 1,753,905 ngọc lục bảo II
33. 1,752,110 Bạc I
34. 1,748,416 ngọc lục bảo I
35. 1,737,531 ngọc lục bảo IV
36. 1,733,080 Kim Cương I
37. 1,726,873 Bạch Kim III
38. 1,723,779 Đồng I
39. 1,722,185 Kim Cương IV
40. 1,698,793 Bạch Kim II
41. 1,686,483 Vàng II
42. 1,670,394 Sắt II
43. 1,664,376 Bạch Kim II
44. 1,653,359 ngọc lục bảo II
45. 1,645,129 ngọc lục bảo IV
46. 1,630,251 ngọc lục bảo III
47. 1,604,794 -
48. 1,604,404 -
49. 1,579,659 ngọc lục bảo II
50. 1,562,182 Bạch Kim II
51. 1,555,858 ngọc lục bảo II
52. 1,541,871 Bạch Kim IV
53. 1,535,978 Bạch Kim I
54. 1,523,330 ngọc lục bảo III
55. 1,510,005 ngọc lục bảo III
56. 1,503,849 -
57. 1,496,220 ngọc lục bảo I
58. 1,494,702 -
59. 1,490,206 ngọc lục bảo II
60. 1,482,853 Kim Cương III
61. 1,480,663 -
62. 1,477,400 -
63. 1,473,899 -
64. 1,463,874 ngọc lục bảo III
65. 1,463,341 -
66. 1,462,249 -
67. 1,455,477 Kim Cương III
68. 1,447,136 Kim Cương III
69. 1,442,997 ngọc lục bảo I
70. 1,442,590 Kim Cương IV
71. 1,435,365 Bạc III
72. 1,429,370 Bạc II
73. 1,428,039 Bạch Kim III
74. 1,426,546 Bạch Kim II
75. 1,424,836 -
76. 1,419,292 Sắt IV
77. 1,416,625 ngọc lục bảo II
78. 1,412,445 -
79. 1,407,388 Bạch Kim II
80. 1,405,677 -
81. 1,402,004 -
82. 1,398,540 Bạch Kim II
83. 1,393,458 -
84. 1,388,910 -
85. 1,387,186 Vàng I
86. 1,383,763 -
87. 1,376,365 Bạch Kim III
88. 1,375,070 -
89. 1,372,300 -
90. 1,359,602 ngọc lục bảo I
91. 1,357,705 Bạch Kim I
92. 1,356,210 Bạch Kim IV
93. 1,351,763 ngọc lục bảo I
94. 1,338,779 Kim Cương IV
95. 1,337,183 ngọc lục bảo IV
96. 1,333,578 ngọc lục bảo II
97. 1,333,178 Cao Thủ
98. 1,332,901 -
99. 1,325,757 -
100. 1,325,089 ngọc lục bảo II