Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,556,641 -
2. 8,364,948 Đồng II
3. 6,109,173 Cao Thủ
4. 6,026,041 Bạch Kim III
5. 5,598,064 Bạch Kim IV
6. 4,959,548 Vàng I
7. 4,892,993 Kim Cương III
8. 4,823,845 Đại Cao Thủ
9. 4,590,016 -
10. 4,281,857 ngọc lục bảo III
11. 4,216,303 Bạch Kim I
12. 4,116,353 -
13. 4,053,590 -
14. 3,934,991 Vàng I
15. 3,875,120 Đồng IV
16. 3,331,217 Vàng II
17. 3,258,112 -
18. 3,076,023 Cao Thủ
19. 2,986,844 -
20. 2,907,814 ngọc lục bảo IV
21. 2,885,809 Vàng IV
22. 2,871,235 -
23. 2,846,457 Bạch Kim I
24. 2,841,247 Bạch Kim II
25. 2,838,674 Vàng II
26. 2,837,407 -
27. 2,832,566 -
28. 2,801,977 -
29. 2,754,168 Đồng IV
30. 2,644,769 Vàng IV
31. 2,600,892 ngọc lục bảo III
32. 2,561,546 ngọc lục bảo III
33. 2,515,626 ngọc lục bảo III
34. 2,507,908 Đồng I
35. 2,483,383 Sắt IV
36. 2,447,308 -
37. 2,445,536 ngọc lục bảo IV
38. 2,444,240 Bạch Kim III
39. 2,377,117 ngọc lục bảo III
40. 2,346,151 Bạc II
41. 2,337,071 -
42. 2,333,859 Bạch Kim II
43. 2,312,127 Bạc IV
44. 2,307,547 ngọc lục bảo IV
45. 2,303,489 -
46. 2,300,196 Đồng III
47. 2,296,710 Vàng III
48. 2,276,479 ngọc lục bảo I
49. 2,269,721 Đồng II
50. 2,269,041 Kim Cương II
51. 2,227,909 -
52. 2,207,576 Kim Cương II
53. 2,171,997 Bạch Kim II
54. 2,157,850 ngọc lục bảo I
55. 2,155,170 ngọc lục bảo II
56. 2,141,996 Đồng III
57. 2,112,897 Kim Cương IV
58. 2,111,416 Vàng II
59. 2,111,016 Vàng IV
60. 2,094,162 Bạch Kim IV
61. 2,067,977 -
62. 2,057,372 -
63. 2,055,071 Vàng II
64. 2,046,696 Bạc III
65. 2,035,483 -
66. 2,033,446 Kim Cương II
67. 2,020,338 Bạch Kim I
68. 2,014,382 Kim Cương I
69. 1,991,843 Đồng IV
70. 1,985,041 -
71. 1,972,363 Bạch Kim II
72. 1,970,757 -
73. 1,968,549 Vàng I
74. 1,961,575 Bạch Kim II
75. 1,948,961 -
76. 1,947,616 ngọc lục bảo IV
77. 1,943,242 Vàng II
78. 1,925,702 Bạc I
79. 1,924,887 Kim Cương IV
80. 1,909,171 Bạch Kim IV
81. 1,880,923 Bạc II
82. 1,879,858 -
83. 1,877,490 Sắt I
84. 1,875,868 -
85. 1,870,480 Đồng IV
86. 1,861,011 -
87. 1,850,053 -
88. 1,832,896 Bạc III
89. 1,832,487 Vàng I
90. 1,825,594 Kim Cương III
91. 1,824,290 Kim Cương II
92. 1,813,427 Bạc III
93. 1,805,853 -
94. 1,792,162 ngọc lục bảo III
95. 1,789,140 -
96. 1,786,208 ngọc lục bảo IV
97. 1,785,031 -
98. 1,783,153 Vàng II
99. 1,782,873 Bạch Kim III
100. 1,769,276 Bạc II