Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,029,490 Kim Cương II
2. 3,591,112 Cao Thủ
3. 3,584,762 ngọc lục bảo II
4. 3,284,314 Kim Cương I
5. 3,152,842 Đại Cao Thủ
6. 3,087,001 Bạch Kim IV
7. 3,083,732 Kim Cương II
8. 3,039,883 ngọc lục bảo IV
9. 2,987,559 ngọc lục bảo IV
10. 2,946,314 Bạch Kim IV
11. 2,869,854 Bạc IV
12. 2,851,301 Kim Cương II
13. 2,821,744 -
14. 2,805,264 -
15. 2,802,638 ngọc lục bảo I
16. 2,747,978 ngọc lục bảo III
17. 2,726,976 ngọc lục bảo III
18. 2,721,800 Kim Cương III
19. 2,720,684 Vàng II
20. 2,646,656 Cao Thủ
21. 2,614,372 ngọc lục bảo IV
22. 2,571,538 Sắt II
23. 2,472,008 Kim Cương III
24. 2,468,654 Kim Cương I
25. 2,451,546 Kim Cương IV
26. 2,439,990 ngọc lục bảo II
27. 2,411,377 Bạc IV
28. 2,409,097 -
29. 2,398,769 Cao Thủ
30. 2,396,900 Vàng IV
31. 2,387,117 -
32. 2,382,121 Bạch Kim I
33. 2,377,550 -
34. 2,372,708 Kim Cương IV
35. 2,369,584 -
36. 2,365,832 Vàng I
37. 2,364,175 -
38. 2,348,241 ngọc lục bảo IV
39. 2,338,804 -
40. 2,326,092 ngọc lục bảo I
41. 2,284,106 Kim Cương IV
42. 2,277,733 Kim Cương I
43. 2,268,025 ngọc lục bảo III
44. 2,231,692 ngọc lục bảo IV
45. 2,214,763 Cao Thủ
46. 2,210,471 ngọc lục bảo IV
47. 2,206,209 Bạch Kim II
48. 2,194,380 Đại Cao Thủ
49. 2,191,848 Bạch Kim I
50. 2,189,354 Bạch Kim IV
51. 2,182,970 Bạch Kim IV
52. 2,166,021 ngọc lục bảo I
53. 2,159,288 -
54. 2,157,627 Kim Cương IV
55. 2,152,112 Bạch Kim IV
56. 2,120,915 Vàng IV
57. 2,111,687 Cao Thủ
58. 2,104,959 ngọc lục bảo IV
59. 2,092,949 ngọc lục bảo III
60. 2,080,316 Kim Cương IV
61. 2,077,201 ngọc lục bảo II
62. 2,076,022 Cao Thủ
63. 2,068,929 ngọc lục bảo III
64. 2,060,271 ngọc lục bảo III
65. 2,055,118 Bạch Kim I
66. 2,046,395 -
67. 2,045,378 -
68. 2,042,491 Kim Cương II
69. 2,038,706 Bạch Kim I
70. 2,033,509 Kim Cương II
71. 2,031,853 -
72. 2,031,831 ngọc lục bảo IV
73. 2,028,847 Bạch Kim III
74. 2,014,608 Kim Cương II
75. 2,012,832 Cao Thủ
76. 2,009,721 Kim Cương I
77. 1,994,063 Kim Cương IV
78. 1,991,740 Kim Cương II
79. 1,987,168 -
80. 1,984,820 -
81. 1,964,072 Đại Cao Thủ
82. 1,961,609 ngọc lục bảo IV
83. 1,959,139 Kim Cương II
84. 1,958,729 ngọc lục bảo IV
85. 1,956,001 ngọc lục bảo IV
86. 1,952,335 Kim Cương II
87. 1,950,386 -
88. 1,947,158 ngọc lục bảo III
89. 1,946,930 ngọc lục bảo I
90. 1,940,762 Cao Thủ
91. 1,936,468 Kim Cương IV
92. 1,914,448 ngọc lục bảo II
93. 1,909,782 Kim Cương IV
94. 1,906,122 -
95. 1,902,885 ngọc lục bảo I
96. 1,902,138 Kim Cương I
97. 1,901,974 Bạch Kim IV
98. 1,892,515 Đại Cao Thủ
99. 1,885,340 Cao Thủ
100. 1,881,605 ngọc lục bảo I