Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,294,771 Sắt III
2. 4,325,843 Đại Cao Thủ
3. 4,096,879 Kim Cương III
4. 3,733,549 ngọc lục bảo IV
5. 3,193,541 -
6. 2,826,989 ngọc lục bảo II
7. 2,644,193 Cao Thủ
8. 2,621,523 Bạch Kim II
9. 2,574,313 Kim Cương II
10. 2,398,042 Kim Cương IV
11. 2,192,170 Cao Thủ
12. 2,159,656 Kim Cương I
13. 2,133,861 Kim Cương IV
14. 2,130,335 Kim Cương I
15. 2,106,099 -
16. 2,101,159 -
17. 2,093,002 Thách Đấu
18. 2,089,306 Cao Thủ
19. 2,068,928 Cao Thủ
20. 2,065,007 Đồng IV
21. 2,050,536 Vàng IV
22. 1,961,950 ngọc lục bảo IV
23. 1,951,474 Kim Cương IV
24. 1,944,263 ngọc lục bảo III
25. 1,938,454 ngọc lục bảo I
26. 1,901,440 Kim Cương I
27. 1,884,000 -
28. 1,883,379 Kim Cương IV
29. 1,877,221 Bạch Kim II
30. 1,863,697 Kim Cương II
31. 1,839,350 Cao Thủ
32. 1,833,854 Vàng IV
33. 1,807,385 Bạc IV
34. 1,774,370 -
35. 1,773,312 Cao Thủ
36. 1,763,986 Kim Cương II
37. 1,757,900 Cao Thủ
38. 1,757,248 ngọc lục bảo II
39. 1,754,265 -
40. 1,752,051 Kim Cương I
41. 1,727,571 Cao Thủ
42. 1,722,723 -
43. 1,693,353 Kim Cương I
44. 1,684,257 Cao Thủ
45. 1,659,345 Kim Cương III
46. 1,651,271 -
47. 1,645,484 Bạch Kim I
48. 1,572,442 -
49. 1,563,240 Bạch Kim III
50. 1,548,397 Cao Thủ
51. 1,546,018 Vàng IV
52. 1,541,179 -
53. 1,511,125 ngọc lục bảo II
54. 1,509,260 Bạch Kim IV
55. 1,507,772 ngọc lục bảo III
56. 1,500,512 -
57. 1,491,102 Cao Thủ
58. 1,485,738 Kim Cương II
59. 1,478,637 -
60. 1,473,109 -
61. 1,471,935 Bạch Kim II
62. 1,465,918 -
63. 1,458,387 ngọc lục bảo IV
64. 1,441,882 Kim Cương III
65. 1,430,361 Bạch Kim II
66. 1,428,999 Kim Cương III
67. 1,428,729 ngọc lục bảo IV
68. 1,428,411 -
69. 1,425,305 Vàng IV
70. 1,415,932 ngọc lục bảo I
71. 1,400,495 Cao Thủ
72. 1,397,939 -
73. 1,394,946 Kim Cương III
74. 1,393,135 -
75. 1,392,587 Kim Cương IV
76. 1,390,573 ngọc lục bảo IV
77. 1,389,040 Kim Cương IV
78. 1,383,286 ngọc lục bảo IV
79. 1,379,517 ngọc lục bảo I
80. 1,378,690 Kim Cương IV
81. 1,373,975 ngọc lục bảo I
82. 1,353,623 ngọc lục bảo II
83. 1,343,462 Kim Cương I
84. 1,340,452 ngọc lục bảo I
85. 1,337,902 ngọc lục bảo II
86. 1,337,139 -
87. 1,334,532 Cao Thủ
88. 1,334,414 ngọc lục bảo III
89. 1,332,648 Đồng IV
90. 1,331,000 ngọc lục bảo IV
91. 1,328,687 ngọc lục bảo I
92. 1,321,840 ngọc lục bảo III
93. 1,320,324 Bạch Kim I
94. 1,306,157 Bạch Kim II
95. 1,305,836 -
96. 1,301,207 -
97. 1,299,552 Bạch Kim III
98. 1,295,491 ngọc lục bảo I
99. 1,292,485 Kim Cương IV
100. 1,284,712 Bạch Kim II