Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,263,721 Kim Cương II
2. 2,433,408 ngọc lục bảo I
3. 2,138,517 -
4. 2,067,521 Cao Thủ
5. 2,063,986 ngọc lục bảo III
6. 1,975,749 Bạch Kim I
7. 1,901,672 Kim Cương IV
8. 1,771,142 ngọc lục bảo I
9. 1,768,446 Cao Thủ
10. 1,726,721 ngọc lục bảo II
11. 1,699,106 Vàng III
12. 1,696,529 Kim Cương III
13. 1,685,843 Sắt IV
14. 1,650,474 Sắt IV
15. 1,615,799 Cao Thủ
16. 1,605,671 Kim Cương IV
17. 1,589,913 ngọc lục bảo III
18. 1,566,704 ngọc lục bảo III
19. 1,532,866 ngọc lục bảo IV
20. 1,530,401 ngọc lục bảo I
21. 1,507,854 ngọc lục bảo III
22. 1,504,545 ngọc lục bảo III
23. 1,486,914 Vàng IV
24. 1,456,639 Cao Thủ
25. 1,438,367 Kim Cương III
26. 1,437,518 -
27. 1,432,877 ngọc lục bảo I
28. 1,424,526 Bạch Kim IV
29. 1,414,721 Đồng II
30. 1,412,186 Cao Thủ
31. 1,406,128 Bạc II
32. 1,405,751 Bạch Kim II
33. 1,381,346 Kim Cương I
34. 1,376,343 -
35. 1,365,208 -
36. 1,357,292 -
37. 1,320,983 Kim Cương II
38. 1,307,572 Bạch Kim I
39. 1,299,842 ngọc lục bảo II
40. 1,292,874 Kim Cương II
41. 1,271,070 Kim Cương IV
42. 1,253,896 Kim Cương III
43. 1,253,304 Bạch Kim I
44. 1,242,753 ngọc lục bảo II
45. 1,235,509 ngọc lục bảo II
46. 1,219,459 Kim Cương IV
47. 1,214,909 Vàng II
48. 1,213,072 ngọc lục bảo IV
49. 1,211,688 Kim Cương IV
50. 1,204,978 Kim Cương IV
51. 1,192,267 -
52. 1,190,072 Vàng IV
53. 1,187,202 -
54. 1,186,035 -
55. 1,181,042 ngọc lục bảo III
56. 1,178,692 -
57. 1,178,160 Bạch Kim IV
58. 1,172,755 ngọc lục bảo III
59. 1,163,915 Bạc I
60. 1,157,761 ngọc lục bảo III
61. 1,154,530 Bạch Kim IV
62. 1,136,591 ngọc lục bảo IV
63. 1,136,427 ngọc lục bảo III
64. 1,134,769 Kim Cương III
65. 1,134,274 Cao Thủ
66. 1,131,782 ngọc lục bảo II
67. 1,121,747 Kim Cương II
68. 1,117,480 Bạch Kim IV
69. 1,111,531 Bạch Kim IV
70. 1,110,117 Bạc IV
71. 1,100,134 Bạch Kim I
72. 1,095,071 Cao Thủ
73. 1,078,764 Sắt I
74. 1,077,033 Cao Thủ
75. 1,075,872 Kim Cương IV
76. 1,073,549 Kim Cương IV
77. 1,072,573 Vàng II
78. 1,071,975 ngọc lục bảo IV
79. 1,071,259 Vàng II
80. 1,070,063 -
81. 1,064,060 Kim Cương IV
82. 1,064,005 -
83. 1,062,191 Bạch Kim IV
84. 1,061,362 ngọc lục bảo IV
85. 1,058,798 Bạch Kim IV
86. 1,058,040 -
87. 1,048,119 Bạch Kim II
88. 1,048,060 Bạch Kim II
89. 1,041,076 Vàng III
90. 1,037,366 Đồng IV
91. 1,034,993 Cao Thủ
92. 1,029,643 ngọc lục bảo III
93. 1,027,619 Bạch Kim IV
94. 1,021,457 ngọc lục bảo IV
95. 1,019,880 ngọc lục bảo IV
96. 1,015,804 Bạch Kim I
97. 1,015,553 Kim Cương II
98. 1,010,504 ngọc lục bảo IV
99. 1,009,994 Bạc II
100. 1,009,287 -