Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,744,429 -
2. 3,800,477 Bạch Kim IV
3. 3,727,240 Vàng III
4. 3,632,809 Vàng IV
5. 3,357,528 Bạch Kim I
6. 3,299,237 Bạch Kim III
7. 3,274,742 Kim Cương I
8. 3,234,450 Kim Cương II
9. 3,163,904 Kim Cương I
10. 2,870,925 -
11. 2,629,700 Bạc II
12. 2,588,576 Kim Cương II
13. 2,575,134 -
14. 2,568,373 ngọc lục bảo III
15. 2,551,454 ngọc lục bảo IV
16. 2,537,941 Bạch Kim I
17. 2,535,661 Bạch Kim I
18. 2,528,374 Vàng I
19. 2,517,105 Kim Cương IV
20. 2,451,565 Thách Đấu
21. 2,428,286 Bạch Kim III
22. 2,404,551 -
23. 2,402,436 Bạch Kim II
24. 2,373,210 ngọc lục bảo II
25. 2,353,803 Cao Thủ
26. 2,348,187 ngọc lục bảo IV
27. 2,328,056 Cao Thủ
28. 2,289,648 ngọc lục bảo IV
29. 2,253,674 ngọc lục bảo I
30. 2,192,346 Kim Cương III
31. 2,172,678 ngọc lục bảo IV
32. 2,123,780 Kim Cương I
33. 2,096,316 Kim Cương IV
34. 2,032,849 Kim Cương II
35. 2,017,517 ngọc lục bảo I
36. 2,014,685 ngọc lục bảo I
37. 2,013,593 Kim Cương I
38. 1,993,581 Bạc II
39. 1,984,338 Cao Thủ
40. 1,951,295 ngọc lục bảo III
41. 1,950,039 Cao Thủ
42. 1,944,399 Cao Thủ
43. 1,927,129 Kim Cương II
44. 1,922,698 Kim Cương IV
45. 1,919,417 ngọc lục bảo III
46. 1,910,079 Kim Cương III
47. 1,884,283 ngọc lục bảo III
48. 1,874,151 ngọc lục bảo III
49. 1,873,253 Kim Cương IV
50. 1,871,856 ngọc lục bảo III
51. 1,866,361 Bạc I
52. 1,858,933 Kim Cương II
53. 1,851,101 Kim Cương I
54. 1,849,420 ngọc lục bảo IV
55. 1,848,153 Kim Cương III
56. 1,847,635 -
57. 1,843,515 Kim Cương III
58. 1,835,731 Kim Cương III
59. 1,832,808 -
60. 1,822,500 Kim Cương I
61. 1,798,507 -
62. 1,771,799 -
63. 1,766,592 Vàng I
64. 1,752,094 Cao Thủ
65. 1,747,779 Bạch Kim IV
66. 1,746,073 ngọc lục bảo III
67. 1,745,029 -
68. 1,739,914 Kim Cương II
69. 1,738,857 Kim Cương I
70. 1,719,794 ngọc lục bảo II
71. 1,711,215 Cao Thủ
72. 1,711,170 ngọc lục bảo III
73. 1,702,497 Đại Cao Thủ
74. 1,700,352 Bạch Kim III
75. 1,687,434 Kim Cương III
76. 1,685,708 ngọc lục bảo III
77. 1,667,984 ngọc lục bảo IV
78. 1,664,484 -
79. 1,663,161 -
80. 1,656,515 ngọc lục bảo IV
81. 1,647,726 ngọc lục bảo I
82. 1,611,101 ngọc lục bảo II
83. 1,607,722 ngọc lục bảo IV
84. 1,603,848 ngọc lục bảo I
85. 1,603,238 ngọc lục bảo IV
86. 1,600,984 -
87. 1,600,519 Kim Cương III
88. 1,587,216 ngọc lục bảo II
89. 1,582,239 Kim Cương IV
90. 1,580,507 -
91. 1,579,803 Kim Cương IV
92. 1,570,920 Bạch Kim IV
93. 1,569,109 ngọc lục bảo IV
94. 1,566,295 ngọc lục bảo II
95. 1,560,710 ngọc lục bảo I
96. 1,556,987 Cao Thủ
97. 1,552,439 Kim Cương II
98. 1,542,521 Vàng IV
99. 1,540,716 ngọc lục bảo I
100. 1,522,075 ngọc lục bảo I