Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,867,966 ngọc lục bảo IV
2. 3,157,401 Kim Cương IV
3. 3,142,229 Bạch Kim IV
4. 3,136,786 -
5. 3,005,183 Đồng III
6. 2,997,839 -
7. 2,970,717 Vàng III
8. 2,891,350 -
9. 2,875,545 Vàng II
10. 2,793,765 Bạch Kim III
11. 2,771,528 ngọc lục bảo III
12. 2,762,750 -
13. 2,737,915 Bạch Kim IV
14. 2,622,214 Bạch Kim IV
15. 2,539,706 -
16. 2,526,223 -
17. 2,526,205 -
18. 2,493,400 -
19. 2,479,479 Kim Cương III
20. 2,471,046 -
21. 2,461,017 Bạch Kim IV
22. 2,452,536 -
23. 2,439,706 Bạch Kim III
24. 2,308,060 Cao Thủ
25. 2,261,752 -
26. 2,246,815 Bạch Kim I
27. 2,223,189 Kim Cương IV
28. 2,214,297 -
29. 2,127,744 Cao Thủ
30. 2,125,813 ngọc lục bảo IV
31. 2,114,918 ngọc lục bảo IV
32. 2,107,355 ngọc lục bảo IV
33. 2,086,781 Kim Cương IV
34. 2,047,056 ngọc lục bảo I
35. 2,035,641 ngọc lục bảo III
36. 2,030,627 ngọc lục bảo IV
37. 2,023,848 ngọc lục bảo III
38. 2,003,934 -
39. 1,999,659 Vàng II
40. 1,980,581 -
41. 1,971,720 ngọc lục bảo IV
42. 1,968,773 ngọc lục bảo III
43. 1,961,411 -
44. 1,930,935 Bạc I
45. 1,903,506 Cao Thủ
46. 1,870,850 ngọc lục bảo III
47. 1,870,121 ngọc lục bảo IV
48. 1,862,820 Sắt II
49. 1,827,854 Cao Thủ
50. 1,816,082 ngọc lục bảo I
51. 1,809,369 Vàng I
52. 1,805,806 Bạch Kim III
53. 1,804,183 Kim Cương IV
54. 1,793,214 Kim Cương IV
55. 1,778,684 ngọc lục bảo III
56. 1,778,476 ngọc lục bảo IV
57. 1,774,109 Bạch Kim III
58. 1,747,387 -
59. 1,693,821 ngọc lục bảo IV
60. 1,688,892 ngọc lục bảo I
61. 1,672,738 Kim Cương III
62. 1,660,478 Vàng III
63. 1,657,733 Kim Cương IV
64. 1,644,406 Bạc II
65. 1,641,968 -
66. 1,639,347 Bạch Kim II
67. 1,618,433 Sắt III
68. 1,611,409 -
69. 1,594,682 Cao Thủ
70. 1,583,563 -
71. 1,583,456 ngọc lục bảo IV
72. 1,580,283 Kim Cương I
73. 1,578,461 Kim Cương IV
74. 1,576,360 Cao Thủ
75. 1,571,101 Kim Cương I
76. 1,563,066 -
77. 1,561,057 ngọc lục bảo I
78. 1,556,957 Đồng III
79. 1,552,243 -
80. 1,533,687 Kim Cương IV
81. 1,516,643 -
82. 1,511,924 ngọc lục bảo I
83. 1,503,321 Kim Cương IV
84. 1,498,523 Vàng IV
85. 1,489,284 -
86. 1,489,016 ngọc lục bảo III
87. 1,484,285 Bạc II
88. 1,477,790 Bạc IV
89. 1,475,198 Vàng IV
90. 1,470,664 Sắt I
91. 1,469,182 -
92. 1,468,411 -
93. 1,466,141 Vàng IV
94. 1,464,185 -
95. 1,462,757 Kim Cương I
96. 1,457,513 Bạch Kim II
97. 1,448,013 Bạc IV
98. 1,442,196 -
99. 1,427,036 -
100. 1,422,907 Vàng I