Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,564,220 Bạc II
2. 10,792,887 ngọc lục bảo I
3. 9,679,618 Đồng IV
4. 7,514,081 -
5. 6,706,081 ngọc lục bảo IV
6. 6,331,185 -
7. 5,951,493 ngọc lục bảo IV
8. 5,795,371 Cao Thủ
9. 5,124,104 -
10. 5,098,969 Cao Thủ
11. 4,979,185 ngọc lục bảo III
12. 4,790,486 Cao Thủ
13. 4,694,797 Bạch Kim III
14. 4,674,757 Cao Thủ
15. 4,607,119 Kim Cương I
16. 4,547,023 Sắt III
17. 4,499,296 -
18. 4,459,351 Kim Cương I
19. 4,422,050 Sắt III
20. 4,358,309 ngọc lục bảo IV
21. 4,331,805 -
22. 4,285,680 -
23. 4,123,153 Bạch Kim II
24. 4,072,865 Bạch Kim III
25. 4,062,977 Kim Cương II
26. 4,054,526 Bạch Kim IV
27. 4,043,626 Vàng IV
28. 4,032,229 ngọc lục bảo II
29. 4,007,135 ngọc lục bảo III
30. 4,002,922 Kim Cương II
31. 3,914,110 Đồng I
32. 3,893,335 Bạch Kim I
33. 3,828,685 Đồng II
34. 3,809,654 Vàng I
35. 3,776,799 -
36. 3,769,100 -
37. 3,751,002 Vàng IV
38. 3,653,141 Sắt I
39. 3,612,388 ngọc lục bảo I
40. 3,550,527 Cao Thủ
41. 3,531,070 ngọc lục bảo I
42. 3,505,978 ngọc lục bảo IV
43. 3,477,286 -
44. 3,472,749 Sắt II
45. 3,472,417 Vàng IV
46. 3,420,454 Đồng III
47. 3,418,682 ngọc lục bảo II
48. 3,396,776 Bạch Kim IV
49. 3,381,884 Bạc I
50. 3,335,523 -
51. 3,326,586 ngọc lục bảo IV
52. 3,304,995 Vàng II
53. 3,285,442 Bạc IV
54. 3,279,174 Bạc IV
55. 3,261,717 -
56. 3,260,538 Cao Thủ
57. 3,247,826 -
58. 3,243,863 Bạc III
59. 3,219,982 Bạch Kim III
60. 3,204,918 Kim Cương I
61. 3,190,157 Bạch Kim III
62. 3,189,106 Bạch Kim IV
63. 3,181,767 Vàng IV
64. 3,179,670 Đồng II
65. 3,149,322 -
66. 3,149,233 Vàng II
67. 3,147,022 Sắt II
68. 3,140,595 ngọc lục bảo II
69. 3,134,369 -
70. 3,129,288 ngọc lục bảo II
71. 3,112,102 Bạch Kim II
72. 3,100,443 Vàng IV
73. 3,088,853 Đồng II
74. 3,088,603 Bạc III
75. 3,078,453 Vàng II
76. 3,077,684 Cao Thủ
77. 3,055,757 Kim Cương I
78. 3,049,165 Bạch Kim II
79. 3,044,335 -
80. 3,036,229 Bạch Kim IV
81. 3,033,770 Đồng I
82. 3,018,061 Bạc I
83. 3,017,443 Kim Cương II
84. 3,009,837 -
85. 2,998,366 ngọc lục bảo IV
86. 2,989,522 Sắt II
87. 2,987,511 Kim Cương II
88. 2,985,283 Đồng I
89. 2,966,817 Kim Cương III
90. 2,940,875 -
91. 2,935,710 ngọc lục bảo II
92. 2,934,045 -
93. 2,921,828 Bạch Kim I
94. 2,920,142 Vàng IV
95. 2,908,585 ngọc lục bảo IV
96. 2,903,492 Bạch Kim I
97. 2,898,049 ngọc lục bảo I
98. 2,897,529 Bạch Kim IV
99. 2,893,438 ngọc lục bảo IV
100. 2,891,398 Bạch Kim IV