Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,694,906 Kim Cương I
2. 4,622,102 -
3. 4,174,666 -
4. 3,269,467 Vàng IV
5. 3,167,365 Bạc IV
6. 2,969,052 Kim Cương II
7. 2,781,747 Sắt II
8. 2,776,475 Bạch Kim I
9. 2,668,609 -
10. 2,654,229 Bạch Kim I
11. 2,651,344 -
12. 2,563,624 Kim Cương IV
13. 2,559,443 -
14. 2,553,361 Vàng II
15. 2,522,863 -
16. 2,508,154 Cao Thủ
17. 2,448,342 Đồng I
18. 2,382,682 Đồng II
19. 2,340,429 Sắt II
20. 2,310,104 Bạc IV
21. 2,222,159 ngọc lục bảo III
22. 2,215,214 -
23. 2,171,369 ngọc lục bảo III
24. 2,153,607 Bạch Kim III
25. 2,113,563 Vàng III
26. 2,098,623 Vàng IV
27. 2,078,252 Bạch Kim III
28. 2,019,536 ngọc lục bảo III
29. 2,001,245 Đồng II
30. 1,942,481 Đồng III
31. 1,922,475 Kim Cương II
32. 1,920,837 -
33. 1,907,025 -
34. 1,905,818 Vàng I
35. 1,904,753 Vàng IV
36. 1,888,849 -
37. 1,854,451 Đồng IV
38. 1,850,917 Vàng IV
39. 1,829,972 Bạch Kim III
40. 1,813,201 Bạch Kim IV
41. 1,811,882 Đồng I
42. 1,756,466 Bạch Kim I
43. 1,729,733 -
44. 1,721,309 -
45. 1,717,216 -
46. 1,701,207 -
47. 1,686,628 -
48. 1,670,760 Kim Cương IV
49. 1,665,031 Đồng III
50. 1,663,906 Đồng IV
51. 1,650,811 Bạch Kim IV
52. 1,648,695 Đồng III
53. 1,637,106 ngọc lục bảo III
54. 1,633,534 Vàng III
55. 1,612,264 Bạc II
56. 1,606,902 -
57. 1,567,649 Bạc I
58. 1,566,398 -
59. 1,560,700 -
60. 1,556,381 Kim Cương IV
61. 1,548,130 Vàng I
62. 1,545,876 -
63. 1,543,691 Sắt III
64. 1,541,028 -
65. 1,538,041 Vàng III
66. 1,533,319 ngọc lục bảo III
67. 1,531,595 Bạch Kim III
68. 1,521,994 -
69. 1,517,559 -
70. 1,506,544 Bạch Kim III
71. 1,506,150 -
72. 1,502,851 Bạch Kim IV
73. 1,499,137 Cao Thủ
74. 1,491,846 -
75. 1,491,457 Bạch Kim IV
76. 1,480,965 -
77. 1,478,983 Đồng II
78. 1,471,908 Bạc III
79. 1,470,223 -
80. 1,459,032 Đồng IV
81. 1,457,273 -
82. 1,455,327 -
83. 1,448,971 ngọc lục bảo III
84. 1,430,041 ngọc lục bảo II
85. 1,422,691 Vàng IV
86. 1,419,036 Sắt III
87. 1,417,807 ngọc lục bảo IV
88. 1,415,474 Đồng I
89. 1,412,622 -
90. 1,406,114 ngọc lục bảo II
91. 1,400,485 Bạc IV
92. 1,397,330 Bạch Kim II
93. 1,395,852 ngọc lục bảo IV
94. 1,383,712 Bạch Kim IV
95. 1,376,000 Sắt II
96. 1,375,028 -
97. 1,373,225 Vàng III
98. 1,348,341 Vàng III
99. 1,344,975 Vàng IV
100. 1,344,461 Cao Thủ