Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,614,442 -
2. 7,045,201 Sắt I
3. 6,511,544 Sắt III
4. 6,375,981 Bạch Kim II
5. 6,336,998 -
6. 6,187,827 -
7. 6,047,520 -
8. 5,840,730 Sắt II
9. 5,425,039 -
10. 5,157,311 -
11. 4,998,907 ngọc lục bảo I
12. 4,787,010 Bạch Kim III
13. 4,774,047 Đại Cao Thủ
14. 4,379,864 Vàng II
15. 4,250,787 Sắt I
16. 3,968,972 Kim Cương II
17. 3,925,483 Vàng III
18. 3,742,987 -
19. 3,734,624 Bạc I
20. 3,710,927 -
21. 3,677,795 ngọc lục bảo III
22. 3,651,103 Đồng III
23. 3,543,167 Vàng IV
24. 3,530,795 Sắt III
25. 3,530,050 Sắt I
26. 3,526,656 Đồng II
27. 3,491,256 Bạc IV
28. 3,482,657 Vàng II
29. 3,449,233 -
30. 3,433,769 Kim Cương I
31. 3,366,773 -
32. 3,362,370 Đồng II
33. 3,339,132 Cao Thủ
34. 3,321,698 ngọc lục bảo III
35. 3,314,560 Bạc III
36. 3,313,799 Sắt IV
37. 3,299,112 Bạc IV
38. 3,197,742 Đồng I
39. 3,143,709 Sắt IV
40. 3,127,772 Sắt III
41. 3,089,069 Bạc III
42. 3,054,467 Sắt III
43. 3,017,369 -
44. 3,006,036 Sắt III
45. 3,004,357 Vàng II
46. 2,978,989 Vàng III
47. 2,976,164 Đồng IV
48. 2,963,787 Vàng IV
49. 2,957,088 Bạc II
50. 2,935,499 -
51. 2,914,432 Bạch Kim II
52. 2,875,273 Đồng II
53. 2,874,844 Đồng IV
54. 2,874,323 Sắt I
55. 2,865,813 Đồng I
56. 2,864,468 Đồng II
57. 2,863,730 Bạch Kim III
58. 2,859,319 Kim Cương II
59. 2,848,770 -
60. 2,843,053 -
61. 2,840,775 Bạc III
62. 2,833,835 Đồng II
63. 2,830,923 Bạch Kim IV
64. 2,805,400 -
65. 2,786,118 Sắt I
66. 2,756,398 -
67. 2,745,757 Sắt III
68. 2,743,727 Sắt IV
69. 2,728,001 Kim Cương IV
70. 2,726,164 Bạc II
71. 2,715,801 Bạch Kim III
72. 2,687,616 Vàng IV
73. 2,671,750 -
74. 2,670,811 -
75. 2,668,874 ngọc lục bảo III
76. 2,622,053 -
77. 2,616,600 Sắt III
78. 2,615,575 -
79. 2,604,308 -
80. 2,588,835 Sắt III
81. 2,571,567 Bạc I
82. 2,569,775 Bạc IV
83. 2,564,452 Sắt III
84. 2,550,758 -
85. 2,548,544 -
86. 2,543,357 Sắt IV
87. 2,537,476 Kim Cương IV
88. 2,534,503 Sắt II
89. 2,514,343 -
90. 2,513,049 -
91. 2,495,411 -
92. 2,482,545 -
93. 2,470,757 Bạc IV
94. 2,462,235 Bạch Kim I
95. 2,460,777 ngọc lục bảo I
96. 2,455,035 Kim Cương I
97. 2,450,023 -
98. 2,444,394 Sắt I
99. 2,443,226 -
100. 2,433,799 -