Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,268,719 ngọc lục bảo I
2. 6,406,313 -
3. 5,933,835 ngọc lục bảo IV
4. 5,494,051 Kim Cương IV
5. 5,183,160 -
6. 4,927,980 Đồng IV
7. 4,871,190 -
8. 4,713,838 ngọc lục bảo IV
9. 4,571,063 ngọc lục bảo IV
10. 4,487,071 Kim Cương II
11. 4,482,506 Kim Cương IV
12. 4,424,436 Bạch Kim III
13. 4,366,186 Cao Thủ
14. 4,354,556 ngọc lục bảo II
15. 4,332,699 -
16. 4,326,620 -
17. 4,281,420 Vàng II
18. 4,268,083 -
19. 4,171,794 Kim Cương I
20. 4,073,379 Kim Cương IV
21. 4,040,362 Cao Thủ
22. 4,033,332 Bạc III
23. 3,978,406 -
24. 3,903,372 Vàng I
25. 3,864,911 Bạch Kim II
26. 3,807,779 Kim Cương III
27. 3,661,204 Kim Cương II
28. 3,634,658 ngọc lục bảo IV
29. 3,631,761 Kim Cương IV
30. 3,631,094 Bạc I
31. 3,615,017 ngọc lục bảo IV
32. 3,597,601 Vàng IV
33. 3,565,919 Bạch Kim I
34. 3,547,251 -
35. 3,545,912 ngọc lục bảo IV
36. 3,517,060 ngọc lục bảo IV
37. 3,506,218 ngọc lục bảo IV
38. 3,473,432 Bạch Kim IV
39. 3,439,958 ngọc lục bảo III
40. 3,433,340 -
41. 3,417,646 Đồng I
42. 3,416,755 ngọc lục bảo IV
43. 3,402,418 Cao Thủ
44. 3,376,019 Cao Thủ
45. 3,375,900 Kim Cương IV
46. 3,368,833 Kim Cương IV
47. 3,348,675 ngọc lục bảo III
48. 3,332,528 -
49. 3,316,249 ngọc lục bảo I
50. 3,311,221 -
51. 3,307,660 ngọc lục bảo I
52. 3,275,393 Bạc IV
53. 3,259,886 ngọc lục bảo I
54. 3,256,773 ngọc lục bảo IV
55. 3,254,597 Vàng III
56. 3,251,017 Kim Cương I
57. 3,245,875 -
58. 3,238,738 Cao Thủ
59. 3,230,501 ngọc lục bảo IV
60. 3,205,078 ngọc lục bảo III
61. 3,201,756 ngọc lục bảo IV
62. 3,199,575 Kim Cương IV
63. 3,191,744 ngọc lục bảo I
64. 3,185,811 Sắt I
65. 3,161,311 Bạch Kim IV
66. 3,144,669 Vàng III
67. 3,143,360 ngọc lục bảo III
68. 3,124,733 -
69. 3,123,741 Kim Cương II
70. 3,108,175 Kim Cương I
71. 3,096,853 -
72. 3,077,037 Kim Cương IV
73. 3,074,285 -
74. 3,054,267 Bạc II
75. 3,049,528 ngọc lục bảo IV
76. 3,038,959 ngọc lục bảo IV
77. 3,028,566 ngọc lục bảo IV
78. 3,028,317 Kim Cương IV
79. 3,012,361 ngọc lục bảo IV
80. 3,000,391 Kim Cương I
81. 2,999,481 -
82. 2,990,126 Vàng III
83. 2,973,530 Bạch Kim II
84. 2,962,639 Bạch Kim II
85. 2,952,723 Kim Cương I
86. 2,950,668 Bạch Kim IV
87. 2,932,858 ngọc lục bảo IV
88. 2,925,090 -
89. 2,919,383 Đồng II
90. 2,918,975 Cao Thủ
91. 2,910,842 Cao Thủ
92. 2,894,784 -
93. 2,891,750 -
94. 2,886,862 ngọc lục bảo I
95. 2,884,468 ngọc lục bảo I
96. 2,876,355 -
97. 2,867,419 -
98. 2,866,186 -
99. 2,865,215 -
100. 2,864,820 ngọc lục bảo IV