Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,842,786 -
2. 5,488,801 Bạch Kim I
3. 4,730,335 -
4. 4,644,757 -
5. 4,192,728 Cao Thủ
6. 4,142,423 Bạc I
7. 4,020,066 Bạch Kim III
8. 3,974,581 Vàng II
9. 3,848,094 Cao Thủ
10. 3,766,782 Bạch Kim III
11. 3,591,642 Bạc IV
12. 3,483,713 Bạch Kim II
13. 3,438,817 ngọc lục bảo I
14. 3,380,947 Đồng II
15. 3,380,437 Bạch Kim II
16. 3,327,293 Đồng III
17. 3,315,044 Bạc II
18. 3,221,460 Kim Cương II
19. 3,202,173 ngọc lục bảo IV
20. 3,200,547 Kim Cương IV
21. 3,182,170 -
22. 3,087,704 Cao Thủ
23. 3,017,799 ngọc lục bảo III
24. 2,934,057 Bạc IV
25. 2,930,028 ngọc lục bảo IV
26. 2,850,746 Vàng IV
27. 2,819,389 Kim Cương II
28. 2,724,603 Cao Thủ
29. 2,626,899 Cao Thủ
30. 2,610,250 Cao Thủ
31. 2,609,274 ngọc lục bảo III
32. 2,570,744 Vàng I
33. 2,566,327 -
34. 2,537,837 ngọc lục bảo IV
35. 2,530,023 -
36. 2,514,280 Bạc II
37. 2,463,721 ngọc lục bảo IV
38. 2,438,546 ngọc lục bảo I
39. 2,430,014 Bạc III
40. 2,425,771 -
41. 2,420,095 -
42. 2,397,409 Đồng I
43. 2,395,599 Cao Thủ
44. 2,378,123 Vàng III
45. 2,375,262 Kim Cương II
46. 2,372,454 Bạch Kim II
47. 2,370,278 Bạch Kim IV
48. 2,332,138 ngọc lục bảo I
49. 2,321,608 Bạch Kim IV
50. 2,316,855 ngọc lục bảo I
51. 2,285,521 ngọc lục bảo I
52. 2,282,252 Cao Thủ
53. 2,276,520 -
54. 2,276,395 Bạch Kim I
55. 2,275,207 Bạc II
56. 2,271,830 -
57. 2,266,908 ngọc lục bảo I
58. 2,264,973 -
59. 2,263,555 Bạc III
60. 2,240,895 -
61. 2,239,252 ngọc lục bảo II
62. 2,236,126 -
63. 2,219,408 Kim Cương III
64. 2,216,274 -
65. 2,213,749 Bạc III
66. 2,212,834 ngọc lục bảo II
67. 2,211,204 -
68. 2,199,139 -
69. 2,186,625 ngọc lục bảo III
70. 2,161,448 -
71. 2,137,691 ngọc lục bảo II
72. 2,129,848 Vàng IV
73. 2,099,176 Cao Thủ
74. 2,095,170 -
75. 2,077,273 -
76. 2,064,675 ngọc lục bảo III
77. 2,062,686 -
78. 2,060,552 Kim Cương IV
79. 2,044,887 -
80. 2,036,733 Kim Cương III
81. 2,036,605 Vàng III
82. 2,034,770 ngọc lục bảo II
83. 2,033,182 Vàng IV
84. 2,020,090 -
85. 2,018,973 Bạc I
86. 2,011,165 Kim Cương II
87. 1,987,069 Vàng IV
88. 1,985,125 Bạch Kim III
89. 1,984,164 Bạc II
90. 1,971,479 Vàng I
91. 1,969,624 -
92. 1,961,466 ngọc lục bảo IV
93. 1,957,653 -
94. 1,953,115 Đại Cao Thủ
95. 1,953,007 Kim Cương IV
96. 1,946,875 -
97. 1,945,991 ngọc lục bảo I
98. 1,944,623 -
99. 1,941,006 Cao Thủ
100. 1,937,300 -