Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,313,386 Kim Cương IV
2. 3,255,182 Bạc III
3. 3,162,791 Vàng IV
4. 3,068,624 Bạch Kim III
5. 3,002,125 Kim Cương II
6. 2,933,028 Kim Cương III
7. 2,896,495 ngọc lục bảo IV
8. 2,831,354 ngọc lục bảo IV
9. 2,816,844 Bạch Kim I
10. 2,738,914 Kim Cương IV
11. 2,676,595 Sắt I
12. 2,662,026 Kim Cương IV
13. 2,639,226 -
14. 2,606,421 Cao Thủ
15. 2,542,214 Đồng IV
16. 2,532,807 Kim Cương III
17. 2,457,203 ngọc lục bảo III
18. 2,454,438 Cao Thủ
19. 2,431,316 -
20. 2,361,976 Đồng II
21. 2,340,529 -
22. 2,292,733 Kim Cương IV
23. 2,259,200 Bạch Kim I
24. 2,238,246 ngọc lục bảo I
25. 2,202,845 ngọc lục bảo III
26. 2,184,099 ngọc lục bảo I
27. 2,127,320 ngọc lục bảo IV
28. 2,114,220 ngọc lục bảo III
29. 2,099,603 Bạch Kim II
30. 2,069,644 ngọc lục bảo II
31. 2,064,331 Kim Cương II
32. 2,054,664 -
33. 2,045,502 Đồng I
34. 2,012,467 ngọc lục bảo IV
35. 2,004,346 Vàng I
36. 1,989,450 ngọc lục bảo IV
37. 1,960,134 Bạch Kim III
38. 1,955,796 ngọc lục bảo IV
39. 1,950,261 -
40. 1,943,946 Sắt II
41. 1,941,843 ngọc lục bảo I
42. 1,930,303 Bạc II
43. 1,908,165 Bạch Kim IV
44. 1,884,279 Bạc I
45. 1,874,858 ngọc lục bảo I
46. 1,865,920 Bạch Kim III
47. 1,859,177 Kim Cương I
48. 1,857,908 Bạc III
49. 1,855,380 Đồng IV
50. 1,852,404 Kim Cương II
51. 1,846,282 Kim Cương III
52. 1,841,179 ngọc lục bảo III
53. 1,832,204 Kim Cương II
54. 1,827,366 Sắt IV
55. 1,825,542 -
56. 1,823,943 ngọc lục bảo I
57. 1,823,737 Vàng I
58. 1,814,836 -
59. 1,796,336 Bạc IV
60. 1,791,506 Kim Cương II
61. 1,762,246 Đồng III
62. 1,753,253 -
63. 1,747,356 ngọc lục bảo IV
64. 1,736,813 ngọc lục bảo III
65. 1,733,628 Bạc II
66. 1,733,612 Bạch Kim IV
67. 1,729,454 Vàng IV
68. 1,728,545 Kim Cương IV
69. 1,724,861 Kim Cương I
70. 1,723,608 -
71. 1,722,850 Bạch Kim IV
72. 1,716,915 Vàng I
73. 1,709,440 Đồng IV
74. 1,704,326 Cao Thủ
75. 1,699,678 Kim Cương I
76. 1,697,202 Bạc II
77. 1,695,576 Cao Thủ
78. 1,695,102 Bạch Kim IV
79. 1,694,148 Bạch Kim III
80. 1,684,613 Kim Cương IV
81. 1,683,489 ngọc lục bảo IV
82. 1,681,348 Kim Cương IV
83. 1,681,098 Bạch Kim III
84. 1,673,286 -
85. 1,672,306 ngọc lục bảo IV
86. 1,661,839 Bạc III
87. 1,659,601 Bạch Kim IV
88. 1,657,708 ngọc lục bảo I
89. 1,655,634 Bạch Kim IV
90. 1,649,356 Sắt III
91. 1,644,675 ngọc lục bảo I
92. 1,644,413 -
93. 1,641,784 Bạc I
94. 1,637,403 ngọc lục bảo III
95. 1,635,685 -
96. 1,634,829 -
97. 1,626,746 ngọc lục bảo II
98. 1,624,487 Kim Cương IV
99. 1,622,670 Vàng IV
100. 1,616,312 -