Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,818,292 Cao Thủ
2. 4,620,724 ngọc lục bảo II
3. 3,510,181 ngọc lục bảo I
4. 3,169,354 Cao Thủ
5. 3,108,425 Đồng I
6. 2,964,325 -
7. 2,961,609 Vàng III
8. 2,940,993 Bạch Kim II
9. 2,932,620 Bạc III
10. 2,929,852 Cao Thủ
11. 2,818,149 Vàng III
12. 2,791,283 Kim Cương II
13. 2,706,069 Cao Thủ
14. 2,555,967 Vàng III
15. 2,552,031 ngọc lục bảo III
16. 2,534,140 Bạc IV
17. 2,529,861 Kim Cương I
18. 2,502,489 Cao Thủ
19. 2,481,732 Kim Cương II
20. 2,450,470 Kim Cương I
21. 2,446,339 Kim Cương II
22. 2,440,174 Kim Cương IV
23. 2,411,255 Bạc IV
24. 2,407,220 Cao Thủ
25. 2,366,525 Kim Cương I
26. 2,365,204 Kim Cương IV
27. 2,353,247 ngọc lục bảo IV
28. 2,327,843 Kim Cương II
29. 2,308,296 Cao Thủ
30. 2,278,761 Vàng IV
31. 2,246,559 Cao Thủ
32. 2,215,591 Kim Cương II
33. 2,196,296 Kim Cương III
34. 2,176,531 -
35. 2,158,858 Bạch Kim II
36. 2,146,651 ngọc lục bảo III
37. 2,087,087 ngọc lục bảo IV
38. 2,071,659 ngọc lục bảo IV
39. 2,046,209 Kim Cương IV
40. 2,037,426 ngọc lục bảo I
41. 2,033,668 ngọc lục bảo I
42. 2,030,212 Cao Thủ
43. 2,021,049 Kim Cương II
44. 2,013,460 Bạch Kim IV
45. 2,003,290 Vàng III
46. 1,990,235 ngọc lục bảo II
47. 1,981,442 Bạc II
48. 1,964,522 ngọc lục bảo III
49. 1,961,705 -
50. 1,956,684 Kim Cương III
51. 1,944,839 Cao Thủ
52. 1,933,790 -
53. 1,930,719 ngọc lục bảo I
54. 1,922,803 Bạch Kim II
55. 1,918,291 ngọc lục bảo I
56. 1,915,875 Kim Cương III
57. 1,913,533 Kim Cương I
58. 1,908,293 ngọc lục bảo I
59. 1,907,917 Cao Thủ
60. 1,896,232 ngọc lục bảo III
61. 1,881,890 Bạch Kim I
62. 1,872,471 Đồng II
63. 1,871,591 Bạch Kim II
64. 1,868,550 Kim Cương IV
65. 1,867,397 Cao Thủ
66. 1,863,891 Kim Cương II
67. 1,851,951 Bạch Kim I
68. 1,833,762 Kim Cương II
69. 1,829,578 Kim Cương III
70. 1,826,342 Bạch Kim I
71. 1,818,993 ngọc lục bảo I
72. 1,816,911 -
73. 1,797,018 ngọc lục bảo III
74. 1,790,633 Bạch Kim III
75. 1,777,338 Kim Cương II
76. 1,768,480 Bạc I
77. 1,765,159 Bạch Kim IV
78. 1,763,776 Kim Cương II
79. 1,755,481 Kim Cương IV
80. 1,749,922 -
81. 1,748,206 Bạc II
82. 1,746,161 Vàng I
83. 1,744,787 Vàng II
84. 1,728,922 -
85. 1,728,564 ngọc lục bảo I
86. 1,724,496 Kim Cương I
87. 1,723,197 ngọc lục bảo IV
88. 1,715,220 -
89. 1,707,490 ngọc lục bảo I
90. 1,701,923 Đồng III
91. 1,700,681 Bạch Kim I
92. 1,693,376 Cao Thủ
93. 1,691,223 Cao Thủ
94. 1,683,492 Cao Thủ
95. 1,677,932 Kim Cương I
96. 1,676,960 -
97. 1,669,846 Vàng IV
98. 1,668,436 -
99. 1,658,329 Vàng II
100. 1,656,853 Bạch Kim III