Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,991,685 Kim Cương IV
2. 4,310,465 Đồng IV
3. 4,050,226 Kim Cương II
4. 4,006,041 -
5. 3,821,760 ngọc lục bảo IV
6. 3,693,997 -
7. 3,627,636 ngọc lục bảo III
8. 3,593,428 -
9. 3,590,215 -
10. 3,538,547 ngọc lục bảo IV
11. 3,483,527 -
12. 3,475,488 -
13. 3,192,532 Sắt III
14. 3,178,408 Kim Cương IV
15. 3,151,250 Vàng IV
16. 3,100,866 Cao Thủ
17. 3,037,540 -
18. 2,996,997 -
19. 2,881,963 Cao Thủ
20. 2,878,373 -
21. 2,843,193 Bạch Kim IV
22. 2,703,716 Cao Thủ
23. 2,700,404 ngọc lục bảo I
24. 2,700,184 Kim Cương IV
25. 2,654,764 Vàng I
26. 2,633,201 -
27. 2,625,927 Đồng IV
28. 2,611,341 Cao Thủ
29. 2,601,644 -
30. 2,573,927 ngọc lục bảo III
31. 2,568,094 Kim Cương III
32. 2,564,188 Sắt IV
33. 2,549,077 ngọc lục bảo IV
34. 2,540,201 Vàng III
35. 2,485,209 Kim Cương IV
36. 2,478,977 Kim Cương IV
37. 2,467,485 Kim Cương II
38. 2,442,323 Sắt IV
39. 2,431,293 ngọc lục bảo IV
40. 2,424,594 -
41. 2,417,185 Bạch Kim III
42. 2,416,308 ngọc lục bảo I
43. 2,412,838 Kim Cương IV
44. 2,402,974 Vàng I
45. 2,380,273 Sắt II
46. 2,344,878 Bạch Kim IV
47. 2,311,927 -
48. 2,306,669 ngọc lục bảo III
49. 2,279,158 Vàng IV
50. 2,271,953 Bạch Kim I
51. 2,267,363 -
52. 2,248,869 ngọc lục bảo IV
53. 2,245,107 -
54. 2,224,753 ngọc lục bảo II
55. 2,197,364 -
56. 2,185,798 Kim Cương IV
57. 2,173,737 ngọc lục bảo IV
58. 2,168,745 Cao Thủ
59. 2,159,651 Vàng II
60. 2,131,342 Kim Cương III
61. 2,125,212 Bạch Kim III
62. 2,123,664 -
63. 2,107,625 Vàng II
64. 2,106,396 Cao Thủ
65. 2,098,891 Kim Cương II
66. 2,092,596 Vàng II
67. 2,091,628 Bạch Kim IV
68. 2,065,997 Kim Cương IV
69. 2,064,081 -
70. 2,041,994 Kim Cương III
71. 2,030,942 -
72. 2,020,463 -
73. 2,012,783 -
74. 2,012,487 -
75. 2,007,033 -
76. 1,995,396 ngọc lục bảo III
77. 1,972,268 Bạch Kim I
78. 1,946,871 -
79. 1,935,398 ngọc lục bảo II
80. 1,934,998 Vàng I
81. 1,926,088 Đồng III
82. 1,922,274 Bạch Kim III
83. 1,899,752 -
84. 1,889,721 -
85. 1,882,639 -
86. 1,872,279 ngọc lục bảo I
87. 1,871,019 Vàng I
88. 1,869,042 -
89. 1,852,444 Cao Thủ
90. 1,845,612 Bạc II
91. 1,845,519 Bạch Kim III
92. 1,845,180 -
93. 1,833,344 Bạch Kim IV
94. 1,828,158 -
95. 1,810,129 Kim Cương II
96. 1,806,774 Vàng IV
97. 1,805,800 Vàng IV
98. 1,800,129 Bạch Kim IV
99. 1,799,942 -
100. 1,790,850 Vàng II