Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,575,908 Bạch Kim IV
2. 4,410,672 ngọc lục bảo II
3. 4,242,836 Sắt IV
4. 4,134,867 Kim Cương IV
5. 4,031,682 Cao Thủ
6. 3,778,068 -
7. 3,767,677 Cao Thủ
8. 3,764,750 Bạch Kim IV
9. 3,551,797 Bạch Kim I
10. 3,537,530 -
11. 3,508,262 ngọc lục bảo III
12. 3,418,210 ngọc lục bảo II
13. 3,298,182 ngọc lục bảo I
14. 3,296,701 Kim Cương IV
15. 3,076,641 -
16. 3,025,364 Sắt I
17. 3,016,262 -
18. 3,015,708 ngọc lục bảo I
19. 2,986,053 -
20. 2,974,499 -
21. 2,942,203 Bạch Kim I
22. 2,930,842 ngọc lục bảo IV
23. 2,904,729 Bạch Kim I
24. 2,823,038 -
25. 2,812,300 -
26. 2,798,039 ngọc lục bảo II
27. 2,769,721 ngọc lục bảo III
28. 2,760,857 ngọc lục bảo I
29. 2,735,061 -
30. 2,720,245 -
31. 2,700,665 -
32. 2,669,574 Bạch Kim III
33. 2,660,159 Bạch Kim III
34. 2,640,977 ngọc lục bảo II
35. 2,626,231 Bạc II
36. 2,604,457 Cao Thủ
37. 2,596,809 ngọc lục bảo IV
38. 2,594,076 ngọc lục bảo IV
39. 2,593,904 Cao Thủ
40. 2,587,596 ngọc lục bảo II
41. 2,582,866 -
42. 2,572,287 Cao Thủ
43. 2,569,928 Kim Cương II
44. 2,568,846 -
45. 2,560,277 -
46. 2,552,248 -
47. 2,526,716 Bạch Kim III
48. 2,495,996 -
49. 2,484,945 Kim Cương III
50. 2,478,274 ngọc lục bảo IV
51. 2,456,448 Vàng I
52. 2,456,100 Kim Cương IV
53. 2,452,893 Kim Cương IV
54. 2,449,025 Cao Thủ
55. 2,446,887 Vàng IV
56. 2,445,957 ngọc lục bảo IV
57. 2,433,239 -
58. 2,428,114 -
59. 2,425,224 Kim Cương I
60. 2,412,935 ngọc lục bảo III
61. 2,399,162 -
62. 2,383,160 -
63. 2,380,958 Cao Thủ
64. 2,374,208 -
65. 2,371,595 -
66. 2,370,767 ngọc lục bảo III
67. 2,359,365 -
68. 2,357,753 Bạch Kim IV
69. 2,337,632 Kim Cương III
70. 2,330,182 -
71. 2,325,628 ngọc lục bảo IV
72. 2,323,174 Cao Thủ
73. 2,319,750 Bạch Kim II
74. 2,316,510 Bạch Kim III
75. 2,314,944 ngọc lục bảo I
76. 2,307,093 -
77. 2,303,101 -
78. 2,301,038 Vàng II
79. 2,283,943 Bạch Kim III
80. 2,282,104 Kim Cương I
81. 2,277,444 Kim Cương II
82. 2,271,447 Bạch Kim I
83. 2,260,889 Bạch Kim I
84. 2,252,043 -
85. 2,237,292 Bạch Kim I
86. 2,236,268 Kim Cương IV
87. 2,232,013 ngọc lục bảo IV
88. 2,228,463 -
89. 2,222,150 Kim Cương I
90. 2,218,855 ngọc lục bảo II
91. 2,209,774 -
92. 2,188,863 ngọc lục bảo IV
93. 2,188,391 ngọc lục bảo I
94. 2,182,119 Bạch Kim III
95. 2,181,158 Vàng II
96. 2,179,363 Kim Cương II
97. 2,178,860 -
98. 2,176,362 ngọc lục bảo III
99. 2,173,825 -
100. 2,171,372 Bạch Kim III