Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,301,501 Bạch Kim III
2. 6,849,471 Bạch Kim I
3. 5,292,293 Bạch Kim I
4. 4,875,907 -
5. 4,747,107 Bạc III
6. 3,604,641 Bạc II
7. 3,487,285 Kim Cương IV
8. 3,479,404 Đồng III
9. 3,465,213 ngọc lục bảo II
10. 3,406,240 Vàng III
11. 3,227,704 Đồng I
12. 3,028,167 ngọc lục bảo IV
13. 2,878,167 -
14. 2,861,206 Bạc III
15. 2,791,066 Bạch Kim II
16. 2,637,887 ngọc lục bảo I
17. 2,545,216 -
18. 2,477,310 Bạc III
19. 2,462,377 -
20. 2,446,926 -
21. 2,435,421 ngọc lục bảo I
22. 2,413,807 Vàng I
23. 2,317,740 -
24. 2,309,673 Kim Cương II
25. 2,303,911 Cao Thủ
26. 2,294,896 Kim Cương III
27. 2,232,071 ngọc lục bảo IV
28. 2,183,414 Cao Thủ
29. 2,174,981 ngọc lục bảo IV
30. 2,143,847 Kim Cương III
31. 2,139,855 Cao Thủ
32. 2,135,905 Bạc II
33. 2,114,292 -
34. 2,110,338 Bạc III
35. 2,095,138 Bạch Kim I
36. 2,076,361 -
37. 2,026,063 -
38. 2,022,164 -
39. 2,022,154 Kim Cương II
40. 2,011,452 Bạc IV
41. 2,003,842 Đồng IV
42. 1,984,931 Bạch Kim IV
43. 1,982,819 ngọc lục bảo III
44. 1,959,914 -
45. 1,947,547 -
46. 1,922,998 -
47. 1,921,951 Bạch Kim III
48. 1,918,384 Đồng I
49. 1,897,477 Cao Thủ
50. 1,891,743 Kim Cương III
51. 1,886,155 ngọc lục bảo II
52. 1,869,669 Bạc IV
53. 1,868,055 ngọc lục bảo I
54. 1,850,593 ngọc lục bảo IV
55. 1,827,335 -
56. 1,825,378 ngọc lục bảo I
57. 1,822,438 ngọc lục bảo I
58. 1,818,937 Kim Cương IV
59. 1,749,452 ngọc lục bảo IV
60. 1,741,753 -
61. 1,713,278 -
62. 1,712,325 Bạch Kim II
63. 1,707,200 ngọc lục bảo IV
64. 1,700,622 -
65. 1,685,362 Kim Cương III
66. 1,679,682 ngọc lục bảo III
67. 1,676,185 Đồng I
68. 1,669,406 ngọc lục bảo III
69. 1,660,736 ngọc lục bảo II
70. 1,637,118 ngọc lục bảo IV
71. 1,636,228 -
72. 1,634,001 Bạch Kim III
73. 1,612,235 Vàng I
74. 1,606,813 -
75. 1,602,352 Bạc II
76. 1,601,848 Vàng II
77. 1,590,631 Kim Cương II
78. 1,575,738 Cao Thủ
79. 1,558,647 Cao Thủ
80. 1,558,504 ngọc lục bảo IV
81. 1,555,136 Kim Cương IV
82. 1,552,936 Sắt I
83. 1,552,498 Bạc III
84. 1,552,026 -
85. 1,537,460 Kim Cương II
86. 1,534,646 Kim Cương III
87. 1,534,525 -
88. 1,524,687 -
89. 1,504,773 Vàng III
90. 1,486,738 Đồng IV
91. 1,485,740 Vàng II
92. 1,483,478 Sắt II
93. 1,482,624 Kim Cương IV
94. 1,468,460 ngọc lục bảo IV
95. 1,466,912 -
96. 1,462,342 ngọc lục bảo III
97. 1,462,198 Vàng IV
98. 1,454,977 Đồng III
99. 1,452,262 ngọc lục bảo II
100. 1,447,485 -