Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,331,569 Kim Cương III
2. 5,717,657 Vàng III
3. 5,372,385 Bạch Kim I
4. 4,975,805 -
5. 4,739,812 -
6. 3,819,710 Bạch Kim II
7. 3,813,202 -
8. 3,690,306 ngọc lục bảo IV
9. 3,620,363 -
10. 3,536,739 Kim Cương III
11. 3,492,687 ngọc lục bảo II
12. 3,490,653 -
13. 3,435,505 Bạc II
14. 3,404,861 -
15. 3,393,745 Kim Cương IV
16. 3,310,070 Cao Thủ
17. 3,296,970 ngọc lục bảo I
18. 3,214,493 -
19. 3,153,163 Bạch Kim IV
20. 3,112,493 Vàng II
21. 3,088,271 Vàng II
22. 3,045,630 Đồng II
23. 3,027,082 Bạc I
24. 2,997,047 ngọc lục bảo II
25. 2,952,454 Vàng I
26. 2,949,272 ngọc lục bảo IV
27. 2,915,954 Kim Cương III
28. 2,863,922 Bạch Kim IV
29. 2,845,735 -
30. 2,834,926 Đồng III
31. 2,800,339 -
32. 2,772,227 ngọc lục bảo IV
33. 2,745,857 ngọc lục bảo III
34. 2,682,554 Kim Cương I
35. 2,666,613 Vàng IV
36. 2,655,961 -
37. 2,640,044 Bạch Kim II
38. 2,620,887 Vàng III
39. 2,620,552 Đồng III
40. 2,618,380 Sắt I
41. 2,615,934 ngọc lục bảo I
42. 2,581,320 -
43. 2,569,546 Bạch Kim III
44. 2,561,175 Vàng II
45. 2,547,154 Bạch Kim II
46. 2,541,067 -
47. 2,531,596 Bạc III
48. 2,524,008 -
49. 2,510,210 ngọc lục bảo III
50. 2,509,419 Sắt III
51. 2,485,204 Vàng III
52. 2,472,770 Bạch Kim III
53. 2,444,849 Đồng III
54. 2,421,559 ngọc lục bảo II
55. 2,400,128 Đồng IV
56. 2,395,832 Vàng III
57. 2,388,089 ngọc lục bảo I
58. 2,387,640 Kim Cương IV
59. 2,365,232 Bạch Kim IV
60. 2,348,714 ngọc lục bảo IV
61. 2,344,864 Đồng II
62. 2,340,643 -
63. 2,328,885 ngọc lục bảo II
64. 2,320,939 ngọc lục bảo IV
65. 2,286,268 Kim Cương III
66. 2,281,154 -
67. 2,275,764 ngọc lục bảo I
68. 2,269,927 Kim Cương II
69. 2,267,686 -
70. 2,266,548 Bạch Kim III
71. 2,255,175 Vàng IV
72. 2,250,888 ngọc lục bảo IV
73. 2,245,251 Kim Cương III
74. 2,243,881 Bạch Kim IV
75. 2,243,174 Bạch Kim III
76. 2,241,851 -
77. 2,237,915 Bạc II
78. 2,234,487 -
79. 2,232,535 ngọc lục bảo I
80. 2,228,134 Kim Cương IV
81. 2,226,079 Vàng IV
82. 2,207,665 Bạch Kim III
83. 2,198,344 Vàng II
84. 2,196,244 -
85. 2,195,509 Bạch Kim IV
86. 2,192,700 ngọc lục bảo I
87. 2,189,822 Cao Thủ
88. 2,175,010 Bạch Kim IV
89. 2,171,249 Kim Cương II
90. 2,140,470 Sắt IV
91. 2,139,324 -
92. 2,137,715 Kim Cương III
93. 2,124,892 Bạch Kim II
94. 2,118,850 Vàng IV
95. 2,101,932 Đại Cao Thủ
96. 2,101,111 -
97. 2,099,167 ngọc lục bảo IV
98. 2,085,988 Kim Cương II
99. 2,059,958 Bạch Kim III
100. 2,056,942 Kim Cương II