Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 23,197,706 ngọc lục bảo IV
2. 21,935,199 Bạch Kim IV
3. 19,480,140 -
4. 15,088,347 Bạch Kim IV
5. 14,973,778 Đồng III
6. 13,909,006 Đồng IV
7. 13,841,429 -
8. 13,759,556 ngọc lục bảo II
9. 13,716,629 Kim Cương IV
10. 12,991,931 -
11. 12,775,094 Cao Thủ
12. 12,741,568 Kim Cương II
13. 12,732,019 ngọc lục bảo IV
14. 12,713,019 Sắt IV
15. 12,573,532 -
16. 12,401,893 -
17. 12,371,331 Bạc IV
18. 12,271,579 ngọc lục bảo IV
19. 12,228,357 -
20. 12,130,965 Đồng II
21. 11,902,830 ngọc lục bảo IV
22. 11,804,349 Cao Thủ
23. 11,705,761 -
24. 11,675,196 ngọc lục bảo I
25. 11,674,182 -
26. 11,618,609 Sắt II
27. 11,564,220 Bạc II
28. 11,555,451 Đồng IV
29. 11,468,623 ngọc lục bảo I
30. 11,400,944 -
31. 11,365,933 Kim Cương IV
32. 11,353,835 ngọc lục bảo IV
33. 11,262,944 Cao Thủ
34. 11,170,562 -
35. 11,164,290 Sắt IV
36. 11,156,676 Đồng III
37. 10,993,273 ngọc lục bảo II
38. 10,838,814 Bạch Kim III
39. 10,753,495 Đồng III
40. 10,730,166 Kim Cương IV
41. 10,710,655 -
42. 10,689,895 Sắt II
43. 10,650,246 Bạch Kim I
44. 10,625,741 -
45. 10,568,522 -
46. 10,555,852 ngọc lục bảo II
47. 10,468,540 Sắt II
48. 10,459,398 ngọc lục bảo III
49. 10,417,850 Đồng III
50. 10,410,305 -
51. 10,406,711 Vàng IV
52. 10,390,635 -
53. 10,388,640 Bạch Kim II
54. 10,387,231 Đồng III
55. 10,354,199 Vàng I
56. 10,323,797 -
57. 10,219,325 -
58. 10,215,908 Cao Thủ
59. 10,204,211 -
60. 10,197,887 Cao Thủ
61. 10,191,297 ngọc lục bảo III
62. 10,164,905 Sắt III
63. 10,006,576 -
64. 9,989,937 -
65. 9,961,107 -
66. 9,897,454 Bạch Kim I
67. 9,878,885 -
68. 9,858,071 -
69. 9,858,071 -
70. 9,807,069 Cao Thủ
71. 9,782,764 Vàng III
72. 9,780,319 -
73. 9,766,791 Bạc IV
74. 9,729,273 -
75. 9,715,223 -
76. 9,695,860 Vàng I
77. 9,682,987 -
78. 9,661,055 -
79. 9,659,630 Vàng III
80. 9,658,567 -
81. 9,652,395 Đồng I
82. 9,617,128 Sắt III
83. 9,589,757 Vàng III
84. 9,566,554 Đồng III
85. 9,557,854 Kim Cương II
86. 9,556,944 -
87. 9,556,641 -
88. 9,545,676 ngọc lục bảo III
89. 9,522,653 -
90. 9,521,894 ngọc lục bảo IV
91. 9,512,203 Sắt II
92. 9,443,446 -
93. 9,420,209 ngọc lục bảo IV
94. 9,412,671 Kim Cương II
95. 9,408,967 Vàng II
96. 9,395,301 Đồng II
97. 9,394,175 ngọc lục bảo IV
98. 9,390,181 Kim Cương I
99. 9,384,079 -
100. 9,316,537 Vàng III