Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,063,639 Kim Cương II
2. 4,627,879 ngọc lục bảo I
3. 3,972,169 ngọc lục bảo IV
4. 3,874,722 Cao Thủ
5. 3,182,405 -
6. 3,167,746 Bạch Kim II
7. 3,014,365 -
8. 2,927,461 Cao Thủ
9. 2,916,837 Kim Cương IV
10. 2,763,022 Vàng I
11. 2,706,094 ngọc lục bảo I
12. 2,599,378 Đồng II
13. 2,569,732 Kim Cương IV
14. 2,565,789 Vàng IV
15. 2,509,439 -
16. 2,503,234 Vàng I
17. 2,458,034 Kim Cương II
18. 2,434,738 -
19. 2,373,179 ngọc lục bảo III
20. 2,339,795 -
21. 2,312,949 Cao Thủ
22. 2,288,537 -
23. 2,277,358 Kim Cương II
24. 2,273,030 ngọc lục bảo I
25. 2,268,674 Đồng I
26. 2,268,013 Kim Cương IV
27. 2,245,032 Bạch Kim I
28. 2,230,100 Bạch Kim IV
29. 2,190,606 Đồng III
30. 2,179,345 -
31. 2,177,302 -
32. 2,172,693 Bạch Kim I
33. 2,099,175 -
34. 2,075,182 ngọc lục bảo III
35. 2,056,844 -
36. 2,048,502 -
37. 1,965,687 -
38. 1,963,242 Bạch Kim III
39. 1,934,483 ngọc lục bảo IV
40. 1,926,737 -
41. 1,860,835 ngọc lục bảo III
42. 1,817,469 Bạch Kim II
43. 1,813,368 Cao Thủ
44. 1,797,291 Kim Cương IV
45. 1,785,961 Kim Cương IV
46. 1,785,949 -
47. 1,782,229 ngọc lục bảo I
48. 1,778,857 -
49. 1,778,638 Kim Cương III
50. 1,769,652 Vàng I
51. 1,741,330 Vàng III
52. 1,741,192 Kim Cương IV
53. 1,736,446 Kim Cương II
54. 1,723,011 Đồng II
55. 1,722,761 -
56. 1,705,550 -
57. 1,683,892 Bạch Kim IV
58. 1,679,260 Bạc II
59. 1,675,453 -
60. 1,653,455 ngọc lục bảo I
61. 1,632,677 ngọc lục bảo II
62. 1,631,881 ngọc lục bảo IV
63. 1,630,021 Bạch Kim III
64. 1,629,324 -
65. 1,613,442 ngọc lục bảo IV
66. 1,600,699 ngọc lục bảo II
67. 1,591,287 Bạch Kim IV
68. 1,585,768 Kim Cương IV
69. 1,564,828 Kim Cương II
70. 1,558,500 ngọc lục bảo IV
71. 1,554,999 ngọc lục bảo III
72. 1,554,625 -
73. 1,532,676 Kim Cương IV
74. 1,530,341 Đồng III
75. 1,525,980 Cao Thủ
76. 1,525,813 Kim Cương IV
77. 1,525,245 Đồng I
78. 1,517,255 ngọc lục bảo II
79. 1,514,429 -
80. 1,508,618 Kim Cương I
81. 1,505,264 Bạc IV
82. 1,504,603 -
83. 1,492,915 Sắt I
84. 1,492,801 -
85. 1,491,779 -
86. 1,480,600 Bạch Kim III
87. 1,478,991 ngọc lục bảo III
88. 1,477,340 Bạc II
89. 1,463,360 Đồng III
90. 1,458,379 Đồng III
91. 1,458,311 Bạc II
92. 1,456,854 ngọc lục bảo III
93. 1,456,410 -
94. 1,456,193 Đồng I
95. 1,456,022 Bạc II
96. 1,448,795 Vàng I
97. 1,447,469 Cao Thủ
98. 1,443,550 Kim Cương II
99. 1,443,536 Sắt I
100. 1,438,869 Bạch Kim II