Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,576,186 Vàng I
2. 5,476,572 Bạch Kim III
3. 5,317,815 Bạch Kim III
4. 5,057,080 ngọc lục bảo IV
5. 5,038,333 Bạch Kim I
6. 4,653,484 ngọc lục bảo IV
7. 4,324,536 Kim Cương I
8. 4,120,601 Đồng III
9. 4,042,268 Kim Cương II
10. 3,892,160 Vàng IV
11. 3,727,952 Vàng II
12. 3,343,768 -
13. 3,266,732 ngọc lục bảo III
14. 3,216,982 ngọc lục bảo II
15. 3,205,340 Bạch Kim IV
16. 3,141,352 Kim Cương I
17. 3,123,751 -
18. 3,103,029 -
19. 2,946,238 Bạch Kim I
20. 2,919,213 Vàng I
21. 2,888,914 Kim Cương II
22. 2,882,914 ngọc lục bảo IV
23. 2,879,543 Đồng I
24. 2,869,974 Đồng II
25. 2,846,300 -
26. 2,772,524 Vàng IV
27. 2,757,565 Bạc II
28. 2,705,326 Đồng I
29. 2,698,927 Vàng III
30. 2,631,591 Bạch Kim II
31. 2,612,634 ngọc lục bảo IV
32. 2,575,817 Vàng I
33. 2,554,796 Kim Cương IV
34. 2,544,506 Đại Cao Thủ
35. 2,519,354 Bạch Kim III
36. 2,506,275 -
37. 2,495,937 Kim Cương I
38. 2,479,817 Kim Cương IV
39. 2,477,841 Kim Cương IV
40. 2,472,870 Kim Cương I
41. 2,472,178 Vàng I
42. 2,465,568 ngọc lục bảo IV
43. 2,457,820 Bạc IV
44. 2,397,107 ngọc lục bảo II
45. 2,395,911 Sắt III
46. 2,391,381 Sắt I
47. 2,376,971 Kim Cương I
48. 2,356,832 ngọc lục bảo II
49. 2,353,832 Bạch Kim IV
50. 2,341,518 Cao Thủ
51. 2,332,885 Kim Cương IV
52. 2,331,304 Cao Thủ
53. 2,327,525 ngọc lục bảo I
54. 2,323,667 Đồng I
55. 2,315,155 Đồng II
56. 2,307,291 Bạc IV
57. 2,282,263 -
58. 2,279,980 Bạc III
59. 2,245,031 Kim Cương I
60. 2,232,285 -
61. 2,221,724 Sắt I
62. 2,218,084 Bạch Kim II
63. 2,204,901 -
64. 2,191,187 ngọc lục bảo III
65. 2,190,207 -
66. 2,170,928 Đồng I
67. 2,140,334 ngọc lục bảo III
68. 2,140,221 Bạch Kim II
69. 2,139,643 -
70. 2,137,253 Vàng IV
71. 2,134,773 Đồng I
72. 2,133,973 Bạch Kim IV
73. 2,126,786 Đồng II
74. 2,119,480 Cao Thủ
75. 2,116,733 -
76. 2,116,425 Đồng I
77. 2,109,938 Bạch Kim IV
78. 2,099,659 ngọc lục bảo III
79. 2,096,349 Bạc III
80. 2,089,496 Vàng IV
81. 2,077,260 ngọc lục bảo IV
82. 2,076,749 Bạch Kim I
83. 2,059,666 ngọc lục bảo I
84. 2,058,862 Cao Thủ
85. 2,034,476 -
86. 2,033,980 Bạc III
87. 2,032,962 ngọc lục bảo I
88. 2,024,248 Đồng III
89. 2,003,468 Kim Cương I
90. 2,001,853 -
91. 1,995,953 ngọc lục bảo III
92. 1,990,669 ngọc lục bảo II
93. 1,984,137 -
94. 1,981,218 Kim Cương IV
95. 1,977,624 Kim Cương I
96. 1,976,399 ngọc lục bảo III
97. 1,974,262 ngọc lục bảo IV
98. 1,958,382 Sắt III
99. 1,953,355 ngọc lục bảo III
100. 1,944,636 Kim Cương IV