Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,565,368 Kim Cương IV
2. 3,143,048 Đại Cao Thủ
3. 2,832,279 -
4. 2,538,519 Đồng I
5. 2,499,323 Đồng III
6. 2,470,669 -
7. 2,315,159 Đồng III
8. 2,226,488 Đồng IV
9. 2,122,375 ngọc lục bảo III
10. 2,106,948 Cao Thủ
11. 2,083,973 ngọc lục bảo IV
12. 2,062,806 ngọc lục bảo I
13. 2,000,054 Vàng I
14. 1,969,355 ngọc lục bảo IV
15. 1,958,000 Bạc I
16. 1,952,327 Bạch Kim IV
17. 1,938,739 ngọc lục bảo II
18. 1,935,828 Kim Cương II
19. 1,935,027 Sắt I
20. 1,913,062 -
21. 1,903,737 Bạch Kim II
22. 1,866,076 -
23. 1,860,778 Kim Cương II
24. 1,853,825 -
25. 1,838,201 ngọc lục bảo I
26. 1,837,414 -
27. 1,832,112 ngọc lục bảo III
28. 1,810,361 Đồng I
29. 1,799,299 ngọc lục bảo IV
30. 1,796,201 Bạch Kim III
31. 1,795,573 ngọc lục bảo III
32. 1,785,202 ngọc lục bảo IV
33. 1,780,853 Bạch Kim III
34. 1,761,079 -
35. 1,759,912 ngọc lục bảo IV
36. 1,742,475 Cao Thủ
37. 1,697,526 ngọc lục bảo II
38. 1,675,575 Bạch Kim IV
39. 1,669,718 Đồng II
40. 1,636,092 Kim Cương II
41. 1,626,214 -
42. 1,623,218 Bạch Kim III
43. 1,621,272 ngọc lục bảo I
44. 1,617,154 ngọc lục bảo II
45. 1,614,647 Kim Cương I
46. 1,605,335 Sắt I
47. 1,598,242 Bạch Kim IV
48. 1,582,163 ngọc lục bảo II
49. 1,576,693 Đồng II
50. 1,566,374 ngọc lục bảo I
51. 1,562,885 Kim Cương I
52. 1,542,534 ngọc lục bảo I
53. 1,539,984 Bạch Kim II
54. 1,526,981 Kim Cương IV
55. 1,523,063 Kim Cương II
56. 1,514,743 Vàng IV
57. 1,513,339 Bạc III
58. 1,508,751 Sắt IV
59. 1,507,476 Cao Thủ
60. 1,500,836 -
61. 1,481,756 -
62. 1,479,090 Vàng IV
63. 1,472,231 ngọc lục bảo IV
64. 1,471,703 Đồng I
65. 1,471,210 -
66. 1,461,091 -
67. 1,456,561 ngọc lục bảo III
68. 1,444,336 Vàng I
69. 1,430,308 Bạc IV
70. 1,425,822 Bạc III
71. 1,421,804 Cao Thủ
72. 1,418,292 ngọc lục bảo I
73. 1,417,550 Bạch Kim I
74. 1,415,059 Bạc III
75. 1,414,965 -
76. 1,411,159 Vàng III
77. 1,406,344 Sắt III
78. 1,406,338 Cao Thủ
79. 1,404,761 ngọc lục bảo III
80. 1,400,714 Vàng I
81. 1,396,658 Kim Cương IV
82. 1,393,441 -
83. 1,375,660 -
84. 1,375,343 Kim Cương III
85. 1,374,972 ngọc lục bảo I
86. 1,370,120 Bạc II
87. 1,367,450 Vàng III
88. 1,361,365 Sắt IV
89. 1,359,774 ngọc lục bảo III
90. 1,358,300 Kim Cương I
91. 1,356,967 Kim Cương III
92. 1,341,070 Bạch Kim III
93. 1,338,094 ngọc lục bảo III
94. 1,337,064 Kim Cương IV
95. 1,336,364 -
96. 1,332,018 Đồng IV
97. 1,331,406 Bạch Kim IV
98. 1,328,805 ngọc lục bảo III
99. 1,324,071 ngọc lục bảo II
100. 1,319,620 -